Một trong những tiêu chí chấm điểm của IELTS Speaking là Lexical Resource hay Vốn Từ vựng. Và một trong những cách để bạn “ăn điểm” trong phần này đó là sử dụng các cụm từ và thành ngữ một cách tự nhiên. Sau đây, hãy cùng Summit Education tìm hiểu về cách sử dụng hai yếu tố quan trọng này nhé!
1. Cách sử dụng cụm từ trong IELTS Speaking
Trong Tiếng Anh, cụm từ được chia ra thành 3 loại: cụm danh từ (noun phrase), cụm động từ (phrasal verb), cụm tính từ (adjective phrase). Mỗi loại sẽ được sử dụng để diễn tả câu nói bằng cách khác nhau.
1.1 Cụm danh từ (noun phrase)
Cụm danh từ thường đóng vai trò như một danh từ trong câu, có cấu tạo là một danh từ chính và các từ bổ nghĩa xung quanh. Cụm danh từ có thể là chủ ngữ, tân ngữ hay trạng ngữ trong câu. Sử dụng các cụm danh từ sẽ giúp câu nói của bạn được thêm sinh động, cụ thể và có thể show ra được nhiều vốn từ vựng của mình hơn.
Ví dụ, bạn có thể sử dụng “I love that elegant lily bouquet over there” (thêm từ bổ nghĩa trước và sau danh từ chính) thay vì “I love that lily bouquet” (không có từ bổ nghĩa) mặc dù thực chất nghĩa của hai câu giống nhau.
Sau đây là một số cụm danh từ Tiếng Anh thông dụng được người bản xứ sử dụng thường xuyên:
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
Concern about | Sự lo lắng về (điều gì đó) |
Experience in | Có kinh nghiệm trong (việc nào đó) |
Need for | Nhu cầu cho (gì đó) |
Confusion about | Sự bối rối về (điều gì đó) |
Agreement about | Sử đồng thuận, đồng ý về (điều gì đó) |
Difficulty in | Sự khó khăn trong (việc gì đó) |
1.2 Cụm động từ (phrasal verb)
Cụm động từ được tạo nên bởi một động từ chính với một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ. Sau khi được ghép với nhau, chúng sẽ tạo nên một ý nghĩa mới và sẽ không thể hiểu được từ nghĩa của thành phần riêng lẻ. Ví dụ, sự kết hợp của động từ “look” và giới từ “up” – “look up”, có nghĩa là tìm kiếm.
Bên dưới sẽ là tổng hợp một số cụm động từ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp:
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
Carry on with | Tiếp tục với (việc gì đó) |
Work out | Tập thể dục, có kết quả tốt |
Show off | Khoe khoang, khoe ra |
Look forward to | Mong đến, trông mong đến (một điều gì đó) |
Look after | Chăm sóc |
Carry out | Tiến hành, thực hiện |
1.3 Cụm tính từ (adjective phrase)
Loại cụm từ cuối cùng là cụm tính từ, được sử dụng để mô tả tính chất hoặc đặc điểm của danh từ hoặc đại từ. Cụm tính từ được cấu tạo từ một tính từ và giới từ, cùng với nhiều từ bổ nghĩa khác xung quanh. Cụm thường được sử dụng đằng trước danh từ để bổ sung thông tin cho nó. Vậy nên, sử dụng các cụm tính từ sẽ giúp bài nói của bạn thêm nhiều thông tin và hoàn chỉnh hơn.
Dưới đây là một số cụm tính từ phổ biến:
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
Aware of | Có nhận thức về (việc gì đó) |
Open to | Cởi mở |
Jealous of | Ghen tị với (ai đó) |
Exposed to | Được phơi bày ra cho (ai đó) |
Nervous of | Lo lắng vì (điều gì đó) |
Good for | Tốt cho (ai đó, điều gì, việc gì đó) |
2. Cách sử dụng thành ngữ trong IELTS Speaking
Thành ngữ được người bản xứ sử dụng hàng ngày và theo cách tự nhiên. Thành ngữ là các cụm từ hoặc cách diễn đạt thường được hiểu theo nghĩa bóng, không hiểu được trực tiếp từ nghĩa tường minh. Bạn có thể sử dụng thành ngữ để diễn tả cảm xúc, biểu cảm một cách phóng đại hơn.
Ví dụ câu “I feel like burning some bridges today” – nghĩa đen là hôm nay bạn có mong muốn đi đốt cầu, tuy nhiên, nghĩa được hiểu là bạn không muốn tiếp tục có mối quan hệ với người đó nữa. Câu thành ngữ có nghĩa tương tự như “I want to stop hanging out with some people”.
Collocation cũng là một trong những yếu tố quan trọng trong phần đánh giá bài thi IELTS Speaking. Collocation là những từ thường được đi cùng nhau một cách tự nhiên và hay được sử dụng trong giao tiếp với đúng thứ tự đó. Ví dụ, chúng ta sử dụng từ “parking lot” để chỉ bãi đỗ xe, nhưng không bao giờ dùng “lot parking” vì thứ tự không đúng.
Sau đây là một số thành ngữ gợi ý để sử dụng trong bài thi IELTS Speaking:
Thành ngữ hàng ngày
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Break a leg | Chúc cho ai đó may mắn | You’ll definitely do great, break a leg! |
Out of the blue | Điều gì đó đột nhiên xảy ra | Yesterday, out of the blue, they asked me about my relationship status. |
Paddle one’s own canoe | Độc lập, không phụ thuộc | You should paddle your own canoe and stop depending on your mom. |
Through thick and thin | Đã trải qua nhiều chuyện với một ai đó nhưng vẫn tiếp tục ở bên cạnh họ | She has stuck with me through thick and thin. |
A blessing in disguise | Trong cái rủi, có cái may | Getting kicked out of that house was actually a blessing in disguise. |
Thành ngữ về thời tiết
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Comes down in buckets | Mưa như trút nước | At my country, when it rains, it comes down in buckets. |
Freezing (cold) | Cực kỳ lạnh, lạnh như băng | It’s so cold. It’s literally freezing outside! |
Boiling (hot) | Nóng như thiêu như đốt | I’m not going anywhere. It’s boiling hot outside! |
It’s pouring | Mưa tầm tã, mưa rào | It’s pouring outside. Make sure to bring your umbrella. |
Thành ngữ về cảm xúc
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
be over the moon | Vui sướng tột độ | She with over the moon about her grades at school. |
Down in the dumps | Cảm thấy buồn | He’s a bit down in the dumps because he just lost his favorite teddy bear. |
Scare the living daylights out of | Khiến cho người khác sợ giật mình | The thunder scared the living daylights out of me! |
Blow one’s mind | Quá ngạc nhiên, quá ấn tượng | That part of the science video blew my mind. |
On the edge of one’s seat | Cực kỳ háo hức, cực kỳ tập trung | The excitement of the finale had you on the edge of your seat. |
Lose your temper | Trở nên cực kỳ giận dữ | He lost his temper and started screaming at everyone. |
3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ và thành ngữ trong IELTS Speaking
3.1 Không phải thành ngữ nào cũng nên sử dụng
Bạn nên tránh sử dụng những thành ngữ không còn phù hợp với thời thế. Thay vào đó, các bạn nên dùng những thành ngữ hợp thời, được người bản xứ thường xuyên sử dụng. Như vậy, bài nói của bạn sẽ tự nhiên hơn và tránh bị ảnh hưởng tới điểm số.
3.2 Sử dụng Collocation một cách chính xác
Việc sắp xếp từ ngữ rất quan trọng khi sử dụng Collocation. Nếu như thứ tự từ bạn sử dụng bị sai, thì nghĩa hoặc ngữ pháp của từ cũng sẽ bị sai. Vì vậy, bạn nên học thuộc một số Collocation được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp để tránh những lỗi sai đáng tiếc.
3.3 Sử dụng các cụm từ một cách chính xác
Các cụm động từ và tính từ đều có cấu trúc cụ thể, tạo ra các từ có nhiều nghĩa khác nhau. Vậy nên, bạn không còn cách nào khác ngoài học thuộc nghĩa của các cụm từ, sau cho khi nói sẽ không bị nhầm từ, khiến cho câu bị sai hoặc mất nghĩa.
Mong rằng bài viết trên đã giúp bạn phần nào hiểu hơn cách để sử dụng cụm từ và thành ngữ trong IELTS Speaking hiệu quả hơn. Chúc các bạn thi Speaking thật tốt!
Xem thêm
- Dự đoán đề IELTS Speaking Quý 2 (tháng 5–8/2023)
- Top 5 Website luyện IELTS Speaking miễn phí tại nhà
- Luyện nói tiếng Anh hiệu quả với kỹ thuật Shadowing
Đăng ký kiểm tra trình độ và tư vấn miễn phí các khóa học tại Summit, điền thông tin tại