Trong quá trình luyện thi IELTS, nhiều thí sinh thường gặp khó khăn trong việc sử dụng các cặp từ dễ gây nhầm lẫn về chính tả cũng như ngữ nghĩa. Vậy làm thế nào để có thể phân biệt được các cặp từ này và áp dụng vào bài làm? Hãy cùng Summit phân biệt cách sử dụng của các cặp từ sau thông qua ví dụ cụ thể.
1. Tầm quan trọng của việc phân biệt các cặp từ dễ nhầm lẫn trong IELTS
- Vì vốn từ vựng (Lexical Resources) là một trong các yếu tố quan trọng để chấm điểm bài thi IELTS nên các thí sinh phải sử dụng chính xác các từ ngữ cho từng hoàn cảnh và mục đích.
- Việc làm chủ được các từ có cách phát âm hay cách viết gần giống nhau làm tăng sự tự tin của các bạn thí sinh trong cả phần thi Speaking và Writing.
- Hiểu được loại từ và ý nghĩa của từ sẽ giúp các bạn không bị mất điểm trong phần thi Listening.
2. Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong IELTS
2.1 Cặp từ Advice và Advise
Advice – /ədˈvaɪs/ (n) sự chỉ bảo, lời khuyên
Ví dụ:
- Take my advice and go to bed now. (Hãy nghe lời khuyên của tôi và đi ngủ ngay bây giờ.)
- Although parents give a lot of advice for their children, they don’t always take it. (Mặc dù cha mẹ đưa ra rất nhiều lời khuyên cho con cái nhưng không phải lúc nào chúng cũng nghe theo.)
* Advice là danh từ không đếm được.
Advise – /ədˈvaɪz/ (v) khuyên bảo
Ví dụ:
- I strongly advise you to go to bed now. (Tôi thực sự khuyên bạn đi ngủ ngay bây giờ.)
- Her mother advised her to stay at home because it was raining heavily. (Mẹ khuyên cô ấy ở nhà vì trời đang mưa rất to.)
2.2 Cặp từ Angel và Angle
Angel – /ˈeɪn.dʒəl/ (n) thiên thần
Ví dụ:
- My mother said that angels have big white wings. (Mẹ tôi nói rằng thiên thần có đôi cánh lớn màu trắng.)
Angle – /ˈæŋ.ɡəl/ (n) góc, quan điểm, góc độ
Ví dụ:
- Try to looking at the problem from a different angle. (Hãy thử nhìn vấn đề dưới một góc độ khác.)
- A right angle is an angle of 90°. (Một góc vuông là một góc 90 độ.)
2.3 Cặp từ Bare và Bear
Bare – /beə(r)/ (adj) trần, trơ trụi
Ví dụ:
- We looked out over the bare landscape. (Chúng tôi nhìn ra một khung cảnh trơ trụi.)
Bear – /beə(r)/ (n) con gấu
Ví dụ:
- Be careful of bears in this area. (Hãy cẩn thận với những con gấu trong khu vực này)
2.4 Cặp từ Breath và Breathe
Cặp từ Breath và Breathe
Breath – /breθ/ (n) hơi thở
Ví dụ:
- The artist took a deep breath before going on stage. (Người nghệ sĩ hít một hơi thật sâu trước khi lên sân khấu.)
Breathe – /briːð/ (v) thở ra
Ví dụ:
- The artist breathed deeply before going on stage. (Người nghệ sĩ đã thở rất sâu trước khi lên sân khấu.)
2.5 Cặp từ Capitol và Capital
Capitol – /ˈkæp.ɪ.təl/ (n) toà nhà Quốc hội Hoa Kỳ
Ví dụ:
- We’ve never been to the Capitol. (Chúng tôi chưa bao giờ đến toà nhà Quốc hội.)
* Capitol là danh từ số ít
Capital – /ˈkæp.ɪ.təl/ (n) thủ đô, chữ in hoa
Ví dụ:
- Vietnam’s capital city is Hanoi. (Thủ đô của Việt Nam là Hà Nội.)
- Please write your name in capital. (Vui lòng viết tên của bạn bằng chữ in hoa.)
2.6 Cặp từ Complement và Compliment
Complement – /ˈkɒm.plɪ.ment/ (v) bổ sung
Ví dụ:
- We need to complement technology knowledge in the current situation. (Chúng ta cần bổ sung kiến thức công nghệ trong thời điểm hiện tại.)
Compliment – /ˈkɒm.plɪ.mənt/ (n) lời khen ngợi
Ví dụ:
- My mother loves to hear compliments on her appearance. (Mẹ tôi thích nghe những lời khen ngợi về ngoại hình.)
2.7 Cặp từ Conversation và Conservation
Conversation – /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/ (n) cuộc nói chuyện, cuộc hội thoại
Ví dụ:
- She was deep in a conversation about work with her best friend. (Cô ấy say sưa trò chuyện về công việc với người bạn thân.)
Conservation – /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ (n) sự bảo tồn
Ví dụ:
- She’s doing research on wildlife conservation. (Cô ấy đang nghiên cứu về bảo tồn động vật hoang dã.)
2.8 Cặp từ Council và Counsel
Council – /ˈkaʊn.səl/ (n) hội đồng
Ví dụ:
- The event is supported by the local council. (Sự kiện này được nhận hỗ trợ từ hội đồng địa phương.)
Counsel – /ˈkaʊn.səl/ (n) lời khuyên
Ví dụ:
- I should have listened to my mother’s counsel and studied harder. (Lẽ ra tôi nên nghe lời khuyên của mẹ tôi và học hành chăm chỉ hơn.)
2.9 Cặp từ Dessert và Desert
Cặp từ Dessert và Desert
Dessert – /dɪˈzɜːt/ (n) món tráng miệng
Ví dụ:
- If she makes a main course, I’ll make a dessert. (Nếu cô ấy làm món chính, tôi sẽ làm món tráng miệng.)
Desert – /ˈdez.ət/ (n) sa mạc
Ví dụ:
- I can’t believe they’ve have lost in the desert for a week. (Tôi không thể tin rằng họ đã lạc trong sa mạc một tuần.)
2.10 Cặp từ Dual và Duel
Dual – /ˈdʒuː.əl/ (adj) hai, đôi
Ví dụ:
- This pen has a dual function, one is to write and the other to highlight important parts. (Chiếc bút này có hai chức năng, một để viết và một để bôi đậm những phần quan trọng.)
Duel – /ˈdʒuː.əl/ (n) cuộc đấu, cuộc tranh chấp tay đôi
Ví dụ:
- He engaged in a duel to protect his mother’s honor. (Anh ấy tham gia vào một cuộc đấu tay đôi để bảo vệ danh dự của mẹ mình.)
Xem thêm
- Top 5 phương pháp tăng tốc độ đọc hiểu IELTS Reading
- Lộ trình luyện thi IELTS từ A đến Z cho người mới bắt đầu
- Tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Writing
Trên đây là một số các cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong IELTS mà các bạn cần hiểu rõ và áp dụng chúng phù hợp cho bài thi của mình.
Đăng ký kiểm tra trình độ và tư vấn miễn phí các khóa học tại Summit, điền thông tin tại