Tổng hợp Phrasal verbs thường gặp trong IELTS

Khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc nắm vững phrasal verbs sẽ giúp bạn đạt điểm cao. Vậy các phrasal verbs là gì và cách sử dụng chúng ra sao để không bị trừ điểm? Dưới đây là tổng hợp một số phrasal verbs thường gặp mà bạn nên ghi nhớ nhé!

1. Phrasal verb là gì?

Tổng hợp Phrasal verbs thường gặp trong IELTS

Phrasal verb (cụm động từ) là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc nhiều giới từ/trạng từ. Từ đó, chúng tạo thành một ý nghĩa mới so với động từ ban đầu. Phrasal verbs rất phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày, và chúng đóng vai trò quan trọng trong các kỳ thi như IELTS.

Ví dụ về phrasal verb như sau:

I ran into my old friend at the grocery store. 

(Tôi tình cờ gặp lại người bạn cũ ở siêu thị.)

Thông thường, động từ “run” mang ý nghĩa là chạy. Nhưng khi động từ này kết hợp với giới từ “into” lại tạo ra một cụm động từ mang ý nghĩa: tình cờ gặp ai đó hoặc gặp phải một tình huống khó khăn.

2. Cách phân loại các phrasal verbs

Các loại phrasal verbsĐịnh nghĩa & Lưu ýVí dụ
Transitive Phrasal VerbsLà những phrasal verbs cần có một tân ngữ (đối tượng) đi kèm.The event was called off due to bad weather.(Sự kiện đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu.)
Intransitive Phrasal VerbsLà những phrasal verbs không cần tân ngữ và có thể đứng một mình.(*) Intransitive phrasal verbs sẽ không được dùng ở thể bị động (passive).The party will come off this Saturday.(Bữa tiệc sẽ diễn ra vào thứ Bảy này.)
Separable Phrasal VerbsLà những phrasal verbs mà tân ngữ có thể được đặt giữa động từ và giới từ.I will pick the kids up after school.(Tôi sẽ đón bọn trẻ sau giờ học.)
Inseparable Phrasal VerbsLà những phrasal verbs mà tân ngữ không thể được đặt giữa động từ và giới từ.Can you look after my cat?(Bạn có thể chăm sóc con mèo của tôi không?)

3. Các phrasal verbs thông dụng thường gặp trong bài thi IELTS

Các bạn có thể học phrasal verbs theo chủ đề, từ vựng để tiếp thu dễ hơn. Sau đây là tổng hợp của Summit về các phrasal verbs hay xuất hiện trong các bài thi IELTS nhé.

  • Break down: hỏng, ngừng hoạt động hoặc phân tích chi tiết một vấn đề

Ví dụ: My car broke down on the way to work, so I had to call for a tow truck. (Xe của tôi đã hỏng trên đường đến nơi làm việc, vì vậy tôi phải gọi xe kéo.)

  • Think up = come up with = conceive of sth: nghĩ ra hoặc phát minh ra một ý tưởng hoặc kế hoạch nào đó

Ví dụ: The team needs to come up with a new marketing strategy. (Nhóm cần phải nghĩ ra một chiến lược tiếp thị mới.)

  • Settle down: ổn định cuộc sống, thường là kết hôn hoặc tìm một nơi ở cố định.

Ví dụ: After years of moving from place to place, they finally settled down in a small town. (Sau nhiều năm chuyển từ nơi này sang nơi khác, họ cuối cùng đã ổn định cuộc sống ở một thị trấn nhỏ.)

  • Move in (into) / move out: dọn đến nhà mới / dọn ra khỏi nhà

Ví dụ: She decided to move in with her best friend to save money on rent. (Cô ấy quyết định chuyển đến ở cùng bạn thân để tiết kiệm tiền thuê nhà.)

  • Get along with: hòa hợp với ai đó

Ví dụ: It’s easier to study in groups if you get along with your classmates. (Học nhóm sẽ dễ dàng hơn nếu bạn hòa hợp với các bạn cùng lớp.)

Tổng hợp Phrasal verbs thường gặp trong IELTS
  • Eat out = dine out: ăn ở ngoài, thường là tại nhà hàng hoặc quán ăn

Ví dụ: For our anniversary, we decided to dine out at a fancy restaurant. (Vào ngày kỷ niệm của chúng tôi, chúng tôi quyết định ăn tối ở một nhà hàng sang trọng.)

  • Write down /Note down: ghi lại thông tin

Ví dụ: I always write down important dates in my planner. (Tôi luôn ghi lại những ngày quan trọng trong cuốn lịch của mình.)

  • Keep up with: theo kịp, duy trì nhịp độ hoặc cập nhật thông tin

Ví dụ: With technology evolving so quickly, it can be challenging to keep up with all the new tools. (Với công nghệ phát triển nhanh chóng như vậy, việc theo kịp tất cả các công cụ mới có thể rất khó khăn.)

  • Get rid of = rule out = leave out = do away with: loại bỏ

Ví dụ: I decided to get rid of all the clothes I no longer wear. (Tôi quyết định loại bỏ tất cả quần áo mà tôi không còn mặc nữa.)

  • Build up: xây dựng, tăng cường hoặc phát triển một cái gì đó theo thời gian

Ví dụ: She has been working out regularly to build up her strength. (Cô ấy đã tập luyện thường xuyên để tăng cường sức mạnh.)

Xem thêm

  1. Trọn bộ từ vựng tiếng Anh ngày lễ lớn tại Việt Nam
  2. Top 10 cặp từ dễ nhầm lẫn trong IELTS
  3. [PDF+Audio] Download trọn bộ Basic IELTS MIỄN PHÍ

Học và sử dụng phrasal verbs là một phần không thể thiếu trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Hãy cố gắng áp dụng chúng trong cả phần Speaking và Writing để gia tăng khả năng ghi điểm của bạn.

Chúc bạn ôn tập tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới nhé!

Đăng ký kiểm tra trình độ và tư vấn miễn phí các khóa học tại Summit, điền thông tin tại