fbpx

Idioms là gì? Top 15 chủ đề idioms thường dùng trong IELTS

Để sử dụng tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt như người bản xứ, việc dùng các idioms được đánh giá cao. Đặc biệt, các bạn sẽ gây ấn tượng khi thêm idioms một cách chính xác vào IELTS Speaking và Writing. Cùng Summit tìm hiểu về idioms và top 15 chủ đề idioms thường dùng trong IELTS nhé!

1. Idioms là gì?

Idiom dịch sang tiếng Việt có nghĩa là thành ngữ. Cấu tạo của các idioms tương đối đơn giản, thường là một cụm danh hoặc động từ. Đặc điểm của idioms là ý nghĩa thực sự có thể không được thể hiện trên mặt chữ. Vì vậy, các bạn phải học cả ngữ nghĩa và ngữ cảnh để sử dụng chúng thật chính xác.

Idioms là gì? Top 15 chủ đề idioms thường dùng trong IELTS

Một số ví dụ về idioms (thành ngữ) trong tiếng Anh:

– As easy as pie (dễ như ăn bánh): Miêu tả điều gì đó rất dễ dàng hoặc đơn giản để thực hiện, không tốn nhiều công sức.

Once in a blue moon (ngàn năm có một): Để chỉ điều gì đó rất ít, hiếm khi hoặc gần như không bao giờ xảy ra.

2. Top 15 chủ đề idioms thường dùng trong IELTS

Sau đây, Summit sẽ gợi ý cho các bạn 15 chủ đề idioms thông dụng nhất trong IELTS và các ví dụ. Hãy vận dụng các idioms phù hợp để nâng điểm phần Speaking và Writing của mình nhé! 

2.1. Idioms chủ đề Health (Sức khoẻ)

Under the weather: Cảm thấy không khỏe

– Fit as a fiddle: Rất khỏe mạnh, có sức khoẻ tốt

– Ill at ease: Không thoải mái về mặt tâm lý, lo lắng hoặc bối rối

– Fight for one’s life: Nỗ lực hết sức để sống sót trong một tình huống nguy hiểm hoặc nghiêm trọng

– Health is wealth: Sức khỏe quan trọng hơn mọi thứ khác, đặc biệt là tiền bạc và tài sản

2.2. Idioms chủ đề Work – Career (Công việc)

Burn the midnight oil: Làm việc đến khuya

– Burn the candle at both ends: Làm việc quá sức dẫn đến kiệt quệ

– Climb the corporate ladder: Quá trình thăng tiến trong sự nghiệp, đặc biệt là trong các công ty hoặc tổ chức lớn

– Dead-end job: Một công việc không có cơ hội thăng tiến hoặc phát triển sự nghiệp

– Make a living: Kiếm sống hoặc tạo ra đủ thu nhập để trang trải chi phí sinh hoạt hàng ngày

2.3. Idioms chủ đề Family (Gia đình)

– Like father, like son: Cha nào con đấy – Con cái thường có tính cách hoặc đặc điểm giống cha mẹ

– Men make houses, women make homes: Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm

– Blood is thicker than water: Quan hệ gia đình quan trọng hơn các mối quan hệ khác

– Wear the pants in the family: Người có quyền quyết định trong gia đình

2.4. Idioms chủ đề Travel (Du lịch)

Off the beaten path: Đến những địa điểm ít người biết đến hoặc không phổ biến

– Hit the road: Khởi hành, lên đường

– Take a detour: Đi đường vòng, không đi theo lộ trình ban đầu

– Pack your bags: Chuẩn bị đi du lịch hoặc di chuyển

– Travel on a shoestring: Du lịch với ngân sách hạn chế, tiết kiệm chi phí

– Hitch a ride: Xin đi nhờ xe hoặc đi cùng ai đó

2.5. Idioms chủ đề Environment (Môi trường)

– Reduce, reuse, recycle: Giảm lượng rác thải và bảo vệ môi trường bằng cách giảm tiêu thụ, tái sử dụng đồ vật và tái chế

– Go green: Sống xanh

– Set alarm bells ringing: Gióng lên hồi chuông cảnh báo

– Get back to nature: Hoà mình với thiên nhiên

2.6. Idioms chủ đề Tiền bạc (Money)

Break the bank: Chi tiêu quá nhiều tiền dẫn đến gặp khó khăn trong vấn đề tài chính

– Penny pincher: Người rất tiết kiệm, thường không muốn chi tiền nhiều

– Tighten your belt: Cắt giảm chi tiêu, tiết kiệm tiền

– Money talks: Tiền có sức mạnh và có thể ảnh hưởng đến quyết định hoặc hành động của người khác

– Get a good return on investment (ROI): Nhận lại lợi nhuận cao từ một khoản đầu tư

2.7. Idioms chủ đề Tình yêu (Love)

– Love at first sight: Yêu từ cái nhìn đầu tiên

– Tie the knot: Kết hôn

– Head over heels (in love): Yêu say đắm

– Love knows no bounds: Tình yêu không có giới hạn

Love is in the air: Tình yêu tràn ngập khắp nơi

2.8. Idioms chủ đề Thời gian (Time)

– In the nick of time: Vừa kịp lúc, vào phút chót

– Time is money: Thời gian là vàng bạc, rất quý giá

– Beat the clock: Hoàn thành việc gì đó trước thời hạn

– Time will tell: Thời gian sẽ trả lời

– Time of your life: Một khoảng thời gian tuyệt vời, đáng nhớ nhất

2.9. Idioms chủ đề Thời tiết (Weather)

– Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may, mỗi tình huống xấu đều có điểm tích cực

– Save for a rainy day: Tiết kiệm phòng khi gặp khó khăn

– Have your head in the clouds: Đang mơ mộng, không tập trung vào thực tế

– In the eye of the storm: Ở trung tâm của một cuộc xung đột hoặc rắc rối

– It’s raining cats and dogs: Mưa rất to

2.10. Idioms chủ đề Cảm xúc (Emotions)

– Cry over spilled milk: Than vãn về điều gì đã qua mà không thể thay đổi được

– Jump for joy: Nhảy lên vì quá vui mừng

– Burst into tears: Đột nhiên khóc òa lên

– Green with envy: Ghen tị, rất đố kỵ

– Have mixed feelings: Có cảm xúc lẫn lộn, không chắc chắn

– Down in the dumps: Cảm thấy rất buồn, chán nản

2.11. Idioms chủ đề Sự thay đổi (Change)

– The winds of change: Dấu hiệu của sự thay đổi sắp xảy ra

– A breath of fresh air: Một sự thay đổi mới mẻ, làm mọi thứ trở nên thú vị hơn

– Go with the flow: Thích ứng với sự thay đổi mà không chống đối, để mọi thứ diễn ra tự nhiên

– Change your tune: Thay đổi thái độ hoặc quan điểm về điều gì đó

2.12. Idioms chủ đề Mối quan hệ xã hội (Social interaction)

– Hit it off: Tạo mối quan hệ tốt với ai đó ngay từ lần gặp đầu tiên

– Keep in touch: Duy trì liên lạc với ai đó

– Give a thumbs up: Thể hiện sự đồng ý hoặc chấp thuận

– In someone’s shoes: Đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu họ hơn

2.13. Idioms chủ đề chủ đề Thực phẩm (Food)

– Bring home the bacon: Kiếm tiền, thường để lo cho gia đình

– Cool as a cucumber: Thư giãn, bình tĩnh trong tình huống căng thẳng

– Put all your eggs in one basket: Đặt tất cả hy vọng hoặc nỗ lực vào một điều duy nhất

– A bitter pill to swallow: Điều khó chấp nhận

2.14. Idioms chủ đề Động vật (Animal)

– A dog’s life: Cuộc sống vất vả, khó khăn

– The early bird catches the worm: Người dậy sớm sẽ thành công, có cơ hội tốt hơn

– The lion’s share: Phần lớn hoặc phần tốt nhất của cái gì đó

– When pigs fly: Một điều gì đó sẽ không bao giờ xảy ra

– Hold your horses: Bình tĩnh lại, không vội vàng

2.15. Idioms chủ đề Giao thông (Transportation)

– In the driver’s seat: Nắm quyền kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm

– Run out of gas: Cảm thấy kiệt sức hoặc không còn năng lượng

– Driving force: Nguyên nhân chính hoặc động lực thúc đẩy một sự việc

– Put the pedal to the metal: Thúc đẩy tốc độ hoặc nỗ lực

Xem thêm

  1. Cách dùng động từ chỉ trạng thái State verbs
  2. Dynamic verbs là gì? Cách dùng và ví dụ
  3. Tổng hợp Phrasal verbs thường gặp trong IELTS

Sử dụng idioms làm phong phú vốn từ vựng sẽ giúp các bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ tự nhiên hơn. Hãy thực hành và ứng dụng những idioms đã học hôm nay để đạt kết quả tốt trong bài thi IELTS nhé!

Đăng ký kiểm tra trình độ và tư vấn miễn phí các khóa học tại Summit, điền thông tin tại