fbpx

GRE

I. Giới thiệu chung:

GRE (Graduate Record Examination) là bài thi điều kiện để được nhận vào học các chương trình sau đại học các chuyên ngành khoa học tự nhiên và khoa học xã hội, nhân văn tại Mỹ và một số nước khác do Cục Khảo Thí Hoa Kỳ (ETS) tổ chức. Chứng chỉ GRE được sử dụng để so sánh và đánh giá thành tích học tập của các thí sinh sau đại học bên cạnh bảng điểm đại học và các chứng chỉ liên quan khác. Điểm thi GRE có giá trị trong vòng 5 năm.

GRE có hai loại bài thi: Bài thi trên máy tính (computer-based test) và bài thi trên giấy (paper-based test). Tại Hà Nội, hiện chỉ có loại bài thi GRE trên giấy, thí sinh muốn làm bài thi trên máy tính phải đăng kí thi trong thành phố Hồ Chí Minh.

Bài thi này có 2 dạng thức: GRE General Test ($170) là bài thi chung cho các bạn sinh viên muốn học sau đại học (thời gian dành cho bài thi này là 3 giờ 45 phút. ) và GRE Subject Test ($150) là bài thi chuyên ngành theo từng lĩnh vực (hóa học, sinh học, khoa học máy tính …), không bắt buộc mà chỉ mang tính chất khuyến khích (thời gian dành cho bài thi này là 2 giờ 50 phút).

II. Cấu trúc bài thi:

1. GRE General test

Bài thi GRE General test mới sẽ có một số điểm khác biệt so với bài thi cũ. Bài thi mới có thang điểm 130-170 cho 2 phần Toán và Ngôn ngữ. Thời lượng của GRE Revised test sẽ là 4 tiếng. Ngoài ra, sẽ có một số thay đổi về tính chất câu hỏi ở các phần thi Ngôn ngữ và Toán học. Những thay đổi này sẽ được đề cập rõ hơn ở phần dưới đây:

·         Verbal (Ngôn ngữ): Khác với bài thi cũ, GRE mới sẽ loại bỏ phần câu hỏi của Analogies và Antonyms.  Thí sinh trả lời câu hỏi về khoa học tự nhiên và khoa học xã hội. Phần thi này được chia nhỏ thành các phần như sau:

1.Text Completion (lựa chọn từ điền vào chỗ trống trong đoạn văn)
2. Sentence Completion (lựa chọn từ/cặp từ điền vào chỗ trống trong câu văn)
3. Reading Comprehension (đọc hiểu)

·         Math/Quantitative (Toán học): phần này nhằm để đánh giá kiến thức cơ bản của các môn số học, đại số, hình học, phân tích dữ liệu và tính toán ở chương trình phổ thông và giải quyết được các bài toán. GRE mới sẽ loại bỏ bớt các câu hỏi về hình học nhưng tăng cường các câu hỏi về phân tích dữ liệu.

·         Analytical Writing (Phân tích): Thí sinh phải viết hai bài luận: một bài trình bày cảm nhận của mình về một vấn đề, một bài phân tích một tranh luận mà đề đưa ra.

2. GRE Subject test

Thí sinh phải trả lời từ 70 đến 215 câu hỏi chuyên ngành tùy theo từng lĩnh vực.

a. Điểm số

·         Phần Verbal (Ngôn ngữ): điểm từ 200-800, khoảng cách gữa các mức điểm cạnh nhau là 10.

·         Phần Math (Toán): điểm từ 200-800, khoảng cách giữa các mức điểm cạnh nhau là 10.

·         Phần Analytical Writing (Viết): điểm từ 0-6, khoảng cách giữa các mức điểm cạnh nhau là 0.5

·         Tổng điểm cho bài thi GRE General test là 1600 điểm cho 2 phần Verbal và Math, và 6 điểm cho phần Analytical Writing.

b. Dạng thức câu hỏi của GRE Subject test

Ø  Verbal: Chọn đáp án đúng nhất trong 4 hoặc 5 đáp án chọn lựa và tô đen đáp án đúng nhất vào ô có số câu tương ứng trong tờ đáp án (answer sheet)

·         Analogy: Chọn cặp từ có mối liên hệ gần nhất với cặp từ gốc. Có 5 cặp đáp án chọn lựa A, B, C, D và E ,  thí sinh trả lời bằng cách chọn đáp án đúng nhất và tô đen ô đánh số câu tương ứng trong tờ đáp án.

·         Antonym: Tìm từ đối nghĩa với từ gốc. Dạng câu hỏi loại bài này là dạng chọn lựa đáp án đúng nhất trong 4 đáp án A, B, C và D.

·         Sentence Completion: Lựa chọn từ/cặp từ để điền vào chỗ trống trong câu làm cho câu hoàn chỉnh nhất. Đề bài thường xen kẽ các câu có 1 ô trống và câu có 2 ô trống tương ứng với mỗi câu là  5 đáp án chọn lựa A, B, C, D và E.

·         Reading Comprehension: Đọc hiểu các đoạn văn về các đề tài khoa học, xã hội và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm trong bài. Dạng câu hỏi thường là trắc nghiệm 4 chọn lựa và thí sinh làm bài như các phần trên.

Ø  Math

·         Dạng bài phần thi này đều là chọn lựa đáp án đúng  nhất hoặc tính toán và điền kết quả vào chỗ trống. Nội dung các câu hỏi tập trung chủ yếu vào các kiến thức Toán đại số và hình học cơ bản, không kiểm tra các kiến thức toán cao cấp hay tính toán phức tạp. Đối với dạng bài chọn lựa đáp án, sẽ có 5 đáp án A, B, C, D, và E, thí sinh làm bài tương tự các phần trên, tô đen đáp án đúng trong câu hỏi có số tương ứng trong tờ đáp án.

Ø  Analytical Writing

·         Issue task: Yêu cầu thí sinh sẽ viết và trình bày cảm nhận về một vấn đề liên quan đến đời sống, xã hội. Nội dung bài luận gần giống bài luận số 2 trong TOEFL iBT nhưng mang tính chất học thuật hơn và yêu cầu cũng cao hơn.

·         Argument task: Yêu cầu thí sinh sẽ viết một bài phân tích chứng minh và bác bỏ một tranh luận mà đề đưa ra. Để làm dạng bài thi này, thí sinh cần chuẩn bị tốt tư duy logic và lập luận chặt chẽ.

III. Cách học và thi GRE

Để có thể đạt điểm cao trong quá trình thi GRE, các bạn có thể tham khảo đường link sau để học tập kinh nghiệm học và thi của các anh chị đi trước.

http://usguide.org.vn/forum/showthread.php?t=1339