fbpx

Dynamic verbs là gì? Cách dùng và ví dụ

Dynamic verbs (động từ động) là một phần thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng giúp truyền tải rõ ràng ý nghĩa hành động mà chủ ngữ thực hiện. Trong bài viết này, hãy cùng Summit khám phá về Dynamic verbs nhé!

Dynamic verbs là gì? Cách dùng và ví dụ

1. Định nghĩa về Dynamic verbs

Dynamic verbs những động từ mô tả hoạt động có thể quan sát được. Những động từ này diễn tả các hành động cụ thể như chạy, nhảy, ăn, hoặc viết. 

Trước đó, chúng ta đã biết Stative verbs (động từ tĩnh) chỉ mô tả trạng thái, cảm xúc hoặc thuộc tính của sự vật. Tuy nhiên, Dynamic verbs không chỉ thể hiện trạng thái mà còn chỉ ra sự thay đổi trạng thái. 

2. Các loại Dynamic verbs

Dynamic verbs có thể được chia thành hai loại chính: transitive verbs (động từ chuyển tiếp)intransitive verbs (động từ không chuyển tiếp). Sự khác biệt giữa hai loại động từ được diễn giải như sau:

  • Transitive verbs (động từ chuyển tiếp): là những động từ có tân ngữ trực tiếp, tức là có người hoặc vật chịu tác động của động từ.

Ví dụ: Trong câu “I read a book”, động từ “read”transitive vì nó có tân ngữ trực tiếp là “book”.

  • Intransitive verbs (động từ không chuyển tiếp): là những động từ không có tân ngữ trực tiếp và thường mô tả các hành động không liên quan đến người hoặc vật nào khác.

Ví dụ: Trong câu “I laughed”, động từ “laughed”intransitive vì không có tân ngữ trực tiếp.

3. Ví dụ về các Dynamic verbs

Dynamic verbsÝ nghĩaVí dụ
runchạyEvery morning, she runs five kilometers in the park to improve her fitness. (Mỗi buổi sáng, cô ấy chạy bộ 5km trong công viên để tăng cường thể lực.)
walkđi bộWe often walk along the beach during sunset.(Chúng tôi thường đi bộ dọc bãi biển vào lúc hoàng hôn.)
eatănOn weekends, my family loves to eat breakfast together. (Vào cuối tuần, gia đình tôi thích ăn sáng cùng nhau.)
drinkuốngAfter a long day at work, he likes to drink a cup of herbal tea.(Sau một ngày dài làm việc, anh ấy thích uống một tách trà thảo mộc.)
thinksuy nghĩHe usually does not say much but he thinks a lot.(Anh ấy thường không nói nhiều nhưng lại suy nghĩ rất nhiều.)
talknóiDuring the long car ride, they talk about their favorite memories.(Trong suốt chuyến đi dài, họ nói về những kỷ niệm đáng nhớ nhất của mình.)
writeviếtEvery night before bed, I write in my journal about the events of the day.(Mỗi tối trước khi đi ngủ, tôi đều viết nhật ký về những sự kiện trong ngày.)
playchơiDuring the summer, we often play in the backyard.(Vào mùa hè, chúng tôi thường chơi ở sân sau.)
sleepngủIf I don’t sleep well, I often feel tired and unfocused the next day.(Nếu không ngủ ngon, tôi thường cảm thấy mệt mỏi và mất tập trung vào ngày hôm sau.)
climbleo trèoShe trains every week to climb challenging rock faces.(Cô ấy tập luyện hàng tuần để leo lên những vách đá đầy thử thách.)

4. Cách sử dụng Dynamic verbs

Dynamic verbs là gì? Cách dùng và ví dụ

Dynamic verbs có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt các loại hành động khác nhau. Để sử dụng động từ này đúng cách, ác bạn hãy lưu ý những điều sau nhé:

  • Chọn động từ phù hợp: Lựa chọn động từ phù hợp với ngữ cảnh để truyền tải thông điệp rõ ràng.
  • Sử dụng trong các thì khác nhau: Thực hành sử dụng động từ trong nhiều thì khác nhau để nâng cao khả năng.
  • Kết hợp với từ vựng khác: Sử dụng kết hợp với tính từ, trạng từ và các cấu trúc ngữ pháp khác để tạo nên câu văn đa dạng và sinh động.
  • Sử dụng ở dạng bị động: Linh hoạt thay đổi cấu trúc câu nếu chủ ngữ của câu không thực hiện hành động của động từ. 

Xem thêm

  1. Cách dùng động từ chỉ trạng thái State verbs
  2. Nên học Anh Anh hay Anh Mỹ khi luyện thi IELTS? Giọng nào chuẩn hơn?
  3. Phân biệt True/False/Not Given và Yes/No/Not given trong IELTS Reading

Việc hiểu rõ và áp dụng đúng cách Dynamic verbs sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Hãy luyện tập thường xuyên để tránh mắc các lỗi sai gây mất điểm khi thực hành nhé. 

Đăng ký kiểm tra trình độ và tư vấn miễn phí các khóa học tại Summit, điền thông tin tại