Từ vựng tiếng anh chủ đề chính trị

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CHÍNH TRỊ

POWER

– create/form/be the leader of a political party
tạo/lập/trở thành lãnh đạo của một tổ chức chính trị

– gain/take/win/lose/regain control of Congress
được/lấy/thắng được/mất/giành lại quyền kiểm soát Quốc hội

– start/spark/lead/be on the brink of a revolution
bắt đầu/châm ngòi/lãnh đạo/trên bờ vực của một cuộc cách mạng

– be engaged/locked in an internal power struggle
tham gia/kẹt trong một cuộc đấu tranh quyền lực nội bộ

– lead/form a rival/breakaway faction
dẫn dắt/tạo phe đối đầu/phe ly khai

– seize/take control of the government/power
giành được/kiểm soát chính quyền/quyền lực

– bring down/overthrow the government/president/regime
hạ bệ/lật đổ chính quyền/tổng thống/chế độ

– abolish/overthrow/restore the monarchy
bãi bỏ/lật đổ/khô phục chế độ quân chủ

– establish/install a military dictatorship/a stable government
thành lập/thiết lập một chế độ độc tài quân sự/một chính phủ ổn định

– be removed from office/power
bị cách chức/quyền

– resign/step down as party leader/president/prime minister
từ chức lãnh đạo đảng/tổng thống/thủ tướng

– enter/retire from/return to political life
bước vào/nghỉ hưu từ/quay lại cuộc đời chính trị

POLITICAL DEBATE

– spark/provoke a heated/hot/intense/lively debate
châm ngòi/kích động một cuộc tranh luận nảy lửa/nóng bỏng/dữ dội/sinh động

– participate in/contribute to (the) political/public debate (on/over something)
tham gia vào/đóng góp cho cuộc tranh luận chính trị/công khai (về gì đó)

– launch/start/lead a campaign/movement
khởi động/bắt đầu/dẫn dắt một chiến dịch/phong trào

– join/be linked with the peace/anti-war/feminist/civil rights movement
tham gia/gắn liền với phong trào hòa bình/bài chiến tranh/nữ quyền/quyền công dân

– criticize/speak out against/challenge/support the government
phê phán, lên tiếng chống lại/thách thức/hỗ trợ chính phủ

– put pressure on the government (to do something)
gây áp lực lên chính phủ (để làm gì đó)

– come under fire/pressure from opposition parties
bị chống đối/bị gây áp lực từ các đảng đối lập

POLICY

– call for/demand/propose/push for/advocate democratic/political/land reform(s): kêu gọi/yêu cầu/đề xuất/thúc đẩy/ủng hộ cải cách dân chủ/chính trị/đất đai

– formulate/implement domestic economic policy
xây dựng/thực thiện chính sách kinh tế trong nước

– change/shape/have an impact on government/public policy
thay đổi/định hướng/có ảnh hưởng đến chính quyền/chính sách công

– be consistent with/go against to government policy
nhất quán với/đi ngược lại chính sách chính quyền

– reform/restructure/modernize the tax system
cải cách/tái cấu trúc/hiện đại hóa hệ thống thuế

– privatize/improve/make cuts in/deliver public services
tư nhân hóa/cải thiện/cắt giảm/đem lại các dịch vụ công cộng

– invest in/spend something on schools/education/public services/(the) infrastructure
đầu tư vào/chi trả cho trường học/giáo dục/dịch vụ công cộng/cơ sở hạ tầng

– nationalize the banks/the oil industry
quốc hữu hóa các ngân hàng/công nghiệp dầu khí

– promise/propose/give ($80 billion in/significant/massive) tax cuts
hứa hẹn/đề xuất/thực hiện giảm thuế ($80 tỷ/đáng kể/cực lớn)

MAKING LAWS
– have seats in Parliament/Congress/the Senate
có chỗ trong nghị viện/quốc hội/thượng viện

– propose/sponsor a bill/legislation/a resolution
đề xuất/tài trợ cho một dự luật/luật/nghị quyết

– introduce/bring in/draw up/draft/pass a bill/a law/measures
giới thiệu/mang lại/xây dựng/phác thảo/thông qua một dự luật/luật/biện pháp

– amend/repeal an act/legislation
sửa đổi/hủy bỏ một hành động/luật

– veto/vote against/oppose a bill/legislation/a measure/a proposal/a resolution
phủ quyết/bỏ phiếu chống/phản đối một dự luật/luật/biện pháp/đề xuất/một nghị quyết

– get/require/be decided by a majority vote
được/cần có/được quyết định bởi phần lớn phiếu bầu

THAM KHẢO:

Bí quyết luyện thi IELTS để tăng điểm nhanh

Sách nào nên dùng để luyện thi IELTS