Tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ phổ biến toàn cầu mà còn chứa đựng kho tàng văn học phong phú, đầy sắc màu. Tuy nhiên, với nhiều học sinh Việt Nam, việc học tiếng Anh thường tập trung vào các kỹ năng như viết luận, phân tích biểu đồ, mà ít có cơ hội tiếp cận với những tác phẩm văn chương tinh túy. Hãy cùng Summit tìm hiểu vẻ đẹp của văn học Anh ngữ và nâng cao vốn từ vựng qua chủ đề thiên nhiên, để việc học trở nên thú vị và ý nghĩa hơn nhé!
1. Arrid: Khô cằn
Ví dụ: “The arid weather is growing on me, I am not a big fan of humidity.” (Tôi bắt đầu thích khí hậu khô, trước giờ cũng có thích ẩm lắm đâu.)
2. Balmy: Dịu mát
Ví dụ: “The balmy afternoon inspired me to go for coffee.” (Tiết trời chiều dịu mát làm tôi muốn đi làm một cốc cà phê.)
3. Barren: Cằn cỗi
Ví dụ: “The land here is barren, no plants could grow here.” (Đất ở đây cằn cỗi, không trồng được gì cả.)
4. Billowing: Gió lộng/Sóng trào
Ví dụ: “It is a windy midnight, the current billowing in waves.” (Đêm đấy gió bão, dòng nước cuồn cuộn từng gợn sóng.)
5. Chilly: Lạnh lẽo
Ví dụ: “It turned chilly this November in Hanoi.” (Trời trở lạnh vào tháng 11 này ở Hà Nội.)
6. Crisp: Trong lành/Mát mẻ
Ví dụ: “After a rainy night, the dawn is crisp and the air is fresh.” (Sau một đêm mưa, trời vừa nhú sáng mát mẻ, không khí trong lành.)
7. Dewy: Ướt sương
Ví dụ: “The leaves are dewy, gently shaking with wisps of the breeze.” (Những chiếc lá ướt sương, nhẹ nhàng đưa theo gió.)
8. Dreary: Nhợt nhạt/Buồn tẻ/Thiếu sự sống
Ví dụ: “The weather in England is dreary.” (Thời tiết ở Anh nhợt nhạt.)
9. Ethereal: Thanh thoát/Thoát tục
Ví dụ: “The waterfall is ethereal, almost out of this world.” (Thác nước đấy đẹp một cách thoát tục, như chốn thần tiên.)
10. Exotic: Kỳ lạ/Độc lạ
Ví dụ: “This exotic landscape reminds me of my backpacking trip through Vietnam.” (Phong cảnh độc lạ này làm tôi nhớ đến chuyến đi của tôi ở Việt Nam.)
11. Fertile: Màu mỡ
Ví dụ: “The soil is fertile, great for farming.” (Đất đai màu mỡ, tốt cho trồng trọt.)
12. Foggy: Sương mù
Ví dụ: “England is foggy.” (Nước Anh mù sương.)
13. Gloomy: Ảm đạm
Ví dụ: “The withering flowers and billowing winds give this valley a gloomy look.” (Những bông hoa héo tàn và gió hú làm thung lũng này trông thật ảm đạm.)
14. Golden: Vàng ươm
Ví dụ: “Golden sunset over the beach of California.” (Hoàng hôn vàng ươm trên bãi biển của California.)
15. Harsh: Khắc nghiệt
Ví dụ: “Harsh weather this year means less harvest.” (Năm nay thời tiết khắc nghiệt nghĩa là mùa màng không bội thu.)
16. Hazy: Mờ mịt
Ví dụ: “Hazy fogs clouding my vision, we should pull over.” (Sương mờ làm giảm tầm nhìn của tôi, ta nên tấp vào lề đường.)
17. Lush: Tươi tốt
Ví dụ: “The lush garden is bountiful with harvest.” (Khu vườn tươi tốt với sản vật bội thu.)
18. Misty: Sương mù
Ví dụ: “The misty air made me sleepy.” (Sương mù làm tôi buồn ngủ.)
19. Pearly: Trắng sáng
Ví dụ: “The pearly light of dawn.” (Tia sáng trắng của hừng đông.)
20. Windswept: Gió mạnh
Ví dụ: “The windswept moor.” (Đồng cỏ lộng gió.)
Qua danh sách này, Summit mong bạn đã có một góc nhìn mới về tiếng Anh nói chung và văn học Anh ngữ nói riêng. Chúc bạn thành công trong việc viết lách của mình!
Xem thêm
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề quốc tịch và quốc gia
- Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề 30/04 -01/05
- Bộ từ vựng tiếng Anh ngày Phụ Nữ Việt Nam
Đăng ký kiểm tra trình độ và tư vấn miễn phí các khóa học tại Summit, điền thông tin tại