Top 10 từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh

Giáng sinh là một trong những ngày lễ được mong đợi nhất trong năm. Chủ đề Giáng sinh cũng thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại hay bài thi Speaking. Hãy cùng Summit tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh siêu hữu ích dưới đây nhé!

1. Santa Claus (n): Ông già Noel

Ví dụ: Santa Claus travels the world in one night, delivering gifts to all the good boys and girls.

Dịch: Ông già Noel đi khắp thế giới trong một đêm, tặng quà cho tất cả các bé trai và bé gái ngoan ngoãn.

2. Reindeer (n): Tuần lộc

Ví dụ: Reindeer are well-adapted to cold climates, with thick fur and specialized hooves that help them navigate through snow and ice.

Dịch: Tuần lộc thích nghi tốt với khí hậu lạnh, nó có bộ lông dày và móng guốc chuyên dụng giúp chúng di chuyển qua tuyết và băng.

3. Chimney (n): Ống khói

Ví dụ: She thinks that Santa Claus comes in through the chimney.

Dịch: Cô ấy nghĩ rằng ông già Noel sẽ đến thông qua ống khói.

4. Christmas tree (n): Cây thông Giáng Sinh/Noel 

Ví dụ: They decorated the Christmas tree with lights, ornaments, and a star on top.

Dịch: Họ trang trí cây thông Noel với đèn, đồ trang trí và một ngôi sao trên đỉnh.

Top 10 từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng Sinh

5. Christmas card (n): Thiệp Giáng Sinh

Ví dụ: Christmas card writing allows people to express gratitude, share memories, and reconnect with distant friends and relatives.

Dịch: Viết thiệp Giáng Sinh cho phép mọi người bày tỏ lòng biết ơn, chia sẻ những kỷ niệm và kết nối lại với bạn bè và người thân ở xa.

6. Christmas ornament (n): Đồ trang trí Giáng Sinh

Ví dụ: Decorating the tree with Christmas ornaments is a festive activity that brings families together.

Dịch: Trang trí cây thông bằng đồ trang trí Giáng Sinh là một hoạt động lễ hội gắn kết các gia đình lại với nhau.

7. (Christmas) Gift/Present (n): Quà tặng Giáng Sinh

Ví dụ: Some people prefer to give handmade Christmas gifts, adding a personal touch and heartfelt sentiment to their presents.

Dịch: Một số người thích tặng những món quà Giáng Sinh thủ công để tạo thêm dấu ấn cá nhân và tình cảm chân thành cho món quà của họ.

8. Church (n): Nhà thờ

Ví dụ: Some churches organize community events during Christmas, providing meals, gifts, and support to those in need.

Dịch: Một số nhà thờ tổ chức các sự kiện cộng đồng trong dịp Giáng Sinh, cung cấp bữa ăn, quà tặng và hỗ trợ cho những người khó khăn.

9. Mistletoe (n): Cây tầm gửi

Ví dụ: Mistletoe is often used as a decorative element in Christmas wreaths and arrangements, adding a touch of festive greenery.

Dịch: Cây tầm gửi thường được sử dụng như một yếu tố trang trí trong các vòng hoa và cách bày trí Giáng Sinh, tạo thêm màu xanh cho dịp lễ hội.

10. Carol (n): Bài hát mừng (thường vào dịp lễ Noel)

Ví dụ: The lyrics of traditional Christmas carols often tell the story of Jesus’ birth and the joyous message of peace on earth.

Dịch: Lời bài hát mừng Giáng sinh truyền thống thường kể câu chuyện về sự ra đời của Chúa Giêsu và thông điệp vui mừng về hòa bình trên trái đất.

Xem thêm

  1. Trọn bộ từ vựng tiếng Anh cực chất chủ đề Tết Nguyên Đán
  2. 20+ Lời chúc hay bằng tiếng Anh ngày Phụ nữ Việt Nam
  3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày Quốc Khánh Việt Nam 02/09

Hy vọng bạn có thể vận dụng linh hoạt những kiến thức tiếng Anh trong bài. Chúc các bạn có một lễ Giáng Sinh an lành!

Khám phá khoá học IELTS Academic của Summit 15+ năm kinh nghiệm cùng đội ngũ giáo viên chất lượng tại đây!

Đăng ký kiểm tra trình độ và tư vấn miễn phí các khóa học tại Summit, điền thông tin tại