Summit xin thông báo kết quả vòng 1 cuộc thi Summit Junior English Champion 2015 như sau:
Họ tên học sinh |
Số báo danh |
Viết |
Đọc |
Nghe |
Tổng Vòng 1 |
Âu Thương Huyền |
729-158 |
14,5 |
16,43 |
18 |
48,93 |
Bùi Hà Vy |
728-136 |
14,25 |
15,71 |
10 |
39,96 |
Bùi Lê An Hòa |
629-151 |
11,5 |
15,71 |
17 |
44,21 |
Bùi Thị Thu Trang |
828-140 |
21,75 |
21,43 |
21 |
64,18 |
Cấn Hà An |
629-001 |
20 |
20,71 |
20 |
60,71 |
Cao Lê Linh Đan |
929-128 |
15,75 |
18,57 |
17 |
51,32 |
Cao Lê Nam Anh |
629-103 |
6,25 |
14,29 |
12 |
32,54 |
Cao Xuân An |
829-003 |
16 |
20,71 |
21 |
57,71 |
Chử Hà Linh |
628-100 |
17,5 |
17,86 |
21 |
56,36 |
Chu Kiều Chi |
829-124 |
14,25 |
15,71 |
18 |
47,96 |
Cù Ngọc Tuấn Hưng |
629-038 |
0 |
3,57 |
3 |
6,57 |
Đàm Nguyễn Mai Hạnh |
629-029 |
9,75 |
10,71 |
14 |
34,46 |
Đặng Hoàng Anh Quân |
729-199 |
14,25 |
20,00 |
24 |
58,25 |
Đặng Khánh Chi |
629-016 |
9 |
13,57 |
19 |
41,57 |
Đặng Nhật Phương |
628-030 |
22 |
20,71 |
23 |
65,71 |
Đặng Trần Nhật Minh |
628-112 |
17,25 |
16,43 |
17 |
50,68 |
Đào Phan Anh |
628-054 |
16 |
22,14 |
24 |
62,14 |
Đào Phương Quỳnh |
628-128 |
16,25 |
19,29 |
23 |
58,54 |
Đinh Bảo Châu |
829-089 |
15,5 |
22,14 |
23 |
60,64 |
Đinh Đức Hiếu |
629-149 |
8,5 |
17,86 |
10 |
36,36 |
Đinh Lê Minh |
728-021 |
14 |
17,86 |
21 |
52,86 |
Đỗ Anh Thư |
629-078 |
18,75 |
21,43 |
25 |
65,18 |
Đỗ Châu Anh |
628-053 |
15,75 |
18,57 |
15 |
49,32 |
Đỗ Doãn Hoàng Duy |
829-137 |
11 |
15,71 |
11 |
37,71 |
Đỗ Doãn Hoàng Long |
729-174 |
15,25 |
15,00 |
0 |
30,25 |
Đỗ Duy Khánh |
729-164 |
9 |
16,43 |
17 |
42,43 |
Đỗ Hà Linh |
628-102 |
20 |
15,71 |
19 |
54,71 |
Đỗ Nam Anh |
829-012 |
6,5 |
11,43 |
9 |
26,93 |
Đỗ Phương Thảo |
729-204 |
13,5 |
17,86 |
19 |
50,36 |
Đỗ Phương Trúc Quỳnh |
829-201 |
11 |
15,00 |
14 |
40,00 |
Đỗ Việt Khuê |
829-166 |
15,25 |
22,14 |
24 |
61,39 |
Đồng Minh Khánh |
728-091 |
19,25 |
22,86 |
24 |
66,11 |
Dư Thị Việt Nga |
629-059 |
10,75 |
16,43 |
20 |
47,18 |
Dương Hà Anh |
729-110 |
16,5 |
22,14 |
23 |
61,64 |
Hà Anh Quân |
729-070 |
9,25 |
6,43 |
13 |
28,68 |
Hà Hương Thảo |
629-076 |
15,5 |
20,71 |
21 |
57,21 |
Hà Lan Phương |
829-195 |
9 |
13,57 |
16 |
38,57 |
Hạ Quang Anh |
628-048 |
20,75 |
20,71 |
21 |
62,46 |
Ha Trung Kien |
828-095 |
14,75 |
19,29 |
22 |
56,04 |
Hà Tú Anh |
929-010 |
11,75 |
20,71 |
19 |
51,46 |
Hoa Cẩm Tú |
628-042 |
16,75 |
17,14 |
19 |
52,89 |
Hoàng Đình Nguyên |
629-188 |
16,5 |
22,14 |
21 |
59,64 |
Hoàng Linh Đan |
628-070 |
17,75 |
24,29 |
24 |
66,04 |
Hoàng Linh Khánh |
729-165 |
16,75 |
17,86 |
18 |
52,61 |
Hoàng Minh Đức |
828-139 |
10,5 |
14,29 |
12 |
36,79 |
Hoàng Ngô Vân Nhi |
828-120 |
21 |
20,71 |
21 |
62,71 |
Hoàng Tuấn Hưng |
729-155 |
12,5 |
14,29 |
12 |
38,79 |
Huỳnh Ngọc Phương Chi |
829-126 |
Phạm quy |
22,86 |
25 |
NA |
Lã Ngọc Khuê |
629-041 |
7 |
8,57 |
11 |
26,57 |
Lâm Định Thiên |
729-077 |
15,75 |
22,14 |
24 |
61,89 |
Lê Cảnh Toàn |
829-206 |
18,25 |
20,00 |
16 |
54,25 |
Lê Đàm Nhị Linh |
629-046 |
8,25 |
15,00 |
14 |
37,25 |
Lê Đăng Chính |
829-127 |
10,75 |
16,43 |
14 |
41,18 |
Lê Đăng Danh |
829-130 |
16,75 |
22,86 |
23 |
62,61 |
Lê Đoàn Việt Anh |
628-138 |
14,25 |
12,86 |
19 |
46,11 |
Lê Duy Minh |
729-052 |
16,75 |
20,00 |
20 |
56,75 |
Lê Hạnh Quyên |
629-072 |
16,75 |
22,14 |
22 |
60,89 |
Lê Hồ Khánh An |
629-100 |
10,75 |
17,86 |
24 |
52,61 |
Lê Hoàng Minh |
729-055 |
14,25 |
17,86 |
20 |
52,11 |
Lê Khánh Linh |
628-017 |
12,25 |
9,29 |
11 |
32,54 |
Lê Minh An |
928-051 |
16,75 |
10,71 |
8 |
35,46 |
Lê Minh Nghĩa |
628-118 |
18,25 |
16,43 |
18 |
52,68 |
Lê Minh Vũ |
829-085 |
15,25 |
22,86 |
22 |
60,11 |
Le Ngoc Minh Duc |
828-072 |
14,5 |
20,00 |
20 |
54,50 |
Lê Nguyễn Trang Nhung |
629-194 |
14,25 |
15,00 |
12 |
41,25 |
Lê Quang Huy |
629-157 |
12,5 |
22,14 |
24 |
58,64 |
Lê Quốc Anh |
728-004 |
15,25 |
8,57 |
9 |
32,82 |
Lê Quốc Huy |
928-088 |
23,25 |
23,57 |
25 |
71,82 |
Lê Thị Vi Anh |
729-107 |
13,25 |
12,86 |
7 |
33,11 |
Lê Thu Trà |
628-038 |
17 |
18,57 |
21 |
56,57 |
Lê Việt Hoàng |
628-141 |
14,25 |
15,00 |
13 |
42,25 |
Lê Vũ Quang Minh |
629-179 |
12,5 |
20,00 |
22 |
54,50 |
Lương Khánh Huyền |
928-089 |
22,5 |
22,86 |
25 |
70,36 |
Lưu Hạnh Trang |
628-039 |
14,5 |
17,14 |
16 |
47,64 |
Lưu Hoàng Bách |
829-120 |
12,25 |
23,57 |
25 |
60,82 |
Lưu Hoàng Phương Chi |
628-067 |
Phạm quy |
17,86 |
18 |
NA |
Lưu Quốc Anh |
728-045 |
Phạm quy |
17,14 |
13 |
NA |
Mai Hà Anh |
829-116 |
14,25 |
17,86 |
21 |
53,11 |
Mai Ngọc Hà |
829-143 |
19,5 |
20,71 |
24 |
64,21 |
Mai Quang Minh |
629-053 |
9,25 |
14,29 |
20 |
43,54 |
Martin Patocka |
728-029 |
10,5 |
15,00 |
14 |
39,50 |
Nam Minh Quân |
828-125 |
21 |
24,29 |
20 |
65,29 |
Ngô Đức Minh Quang |
829-200 |
18,5 |
20,71 |
24 |
63,21 |
Ngô Hà Phương |
629-197 |
14,5 |
21,43 |
22 |
57,93 |
Ngô Hoàng An |
628-142 |
18 |
20,71 |
21 |
59,71 |
Ngô Huyền Anh |
629-105 |
8,25 |
10,00 |
19 |
37,25 |
Ngô Lê Bách |
629-119 |
16,25 |
23,57 |
25 |
64,82 |
Ngô Ngọc Bảo Anh |
629-009 |
10,75 |
17,14 |
14 |
41,89 |
Ngô Thùy Dương |
629-135 |
7 |
13,57 |
19 |
39,57 |
Ngô Vũ Thu Ngân |
629-185 |
16,5 |
18,57 |
21 |
56,07 |
Nguyễn Cẩm Ly |
729-175 |
0 |
19,29 |
24 |
43,29 |
Nguyễn Cao Hưng |
729-154 |
14 |
17,86 |
23 |
54,86 |
Nguyễn Công Hoàng Sơn |
629-202 |
14,25 |
17,86 |
22 |
54,11 |
Nguyễn Danh Khuê |
828-094 |
16,5 |
15,71 |
22 |
54,21 |
Nguyễn Diệu Hân |
628-080 |
15 |
16,43 |
19 |
50,43 |
Nguyễn Đình Nam |
628-025 |
19,25 |
18,57 |
18 |
55,82 |
Nguyễn Đình Sơn |
828-130 |
18,5 |
23,57 |
21 |
63,07 |
Nguyễn Đỗ Đức Minh |
829-051 |
16,75 |
20,71 |
20 |
57,46 |
Nguyễn Đỗ Hà Trang |
729-082 |
18,25 |
22,86 |
25 |
66,11 |
Nguyễn Đức Duy Anh |
629-086 |
8 |
11,43 |
12 |
31,43 |
Nguyễn Đức Hiếu |
629-032 |
8 |
12,14 |
15 |
35,14 |
Nguyễn Đức Phú |
628-122 |
9,75 |
12,14 |
9 |
30,89 |
Nguyễn Đức Quang Minh |
628-110 |
18,5 |
17,86 |
22 |
58,36 |
Nguyễn Gia Huy |
728-014 |
19,25 |
20,00 |
21 |
60,25 |
Nguyễn Hà Anh |
629-006 |
17 |
22,14 |
23 |
62,14 |
Nguyễn Hà Linh |
829-171 |
14,75 |
15,00 |
16 |
45,75 |
Nguyễn Hải Nhật |
628-043 |
11,5 |
10,71 |
13 |
35,21 |
Nguyễn Hoàng An |
629-002 |
17,75 |
23,57 |
21 |
62,32 |
Nguyễn Hoàng Anh |
629-111 |
12,5 |
20,00 |
22 |
54,50 |
Nguyễn Hoàng Thùy Linh |
629-173 |
12,25 |
14,29 |
16 |
42,54 |
Nguyễn Hồng Anh |
629-113 |
13,25 |
12,86 |
19 |
45,11 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
629-186 |
13,25 |
12,86 |
10 |
36,11 |
Nguyễn Hồng Tâm |
628-034 |
15,5 |
17,86 |
19 |
52,36 |
Nguyễn Hùng Long |
729-048 |
10,5 |
17,14 |
19 |
46,64 |
Nguyễn Hương Trà |
829-207 |
14,25 |
20,71 |
20 |
54,96 |
Nguyễn Hữu Minh |
929-182 |
13,25 |
22,14 |
19 |
54,39 |
Nguyễn Hữu Phúc Lai |
628-016 |
15,5 |
15,71 |
19 |
50,21 |
Nguyễn Khánh Toàn |
628-037 |
15,5 |
16,43 |
16 |
47,93 |
Nguyễn Khánh Vy |
629-091 |
16,25 |
19,29 |
25 |
60,54 |
Nguyễn Khoa Hải Duy |
628-008 |
20,25 |
20,00 |
23 |
63,25 |
Nguyễn Khôi Nguyên |
628-027 |
20,5 |
24,29 |
24 |
68,79 |
Nguyễn Kim Huyền |
629-159 |
15 |
20,00 |
22 |
57,00 |
Nguyen Lam Nhi |
628-028 |
14,5 |
12,14 |
9 |
35,64 |
Nguyễn Lan Chi |
629-125 |
14,25 |
13,57 |
14 |
41,82 |
Nguyễn Lan Nhi |
829-192 |
Phạm quy |
18,57 |
20 |
NA |
Nguyễn Lê Thương Thương |
929-205 |
15,5 |
21,43 |
24 |
60,93 |
Nguyễn Linh Chi |
628-143 |
15,5 |
14,29 |
12 |
41,79 |
Nguyễn Linh Nga |
829-060 |
15,25 |
22,86 |
23 |
61,11 |
Nguyễn Linh Trang |
628-132 |
13,75 |
10,00 |
13 |
36,75 |
Nguyen Mai Hoang Han |
828-079 |
18,5 |
20,71 |
21 |
60,21 |
Nguyễn Mai Phương |
728-032 |
17,75 |
21,43 |
22 |
61,18 |
Nguyễn Minh Đức |
629-131 |
7,5 |
12,14 |
14 |
33,64 |
Nguyễn Minh Khuê |
828-093 |
Phạm quy |
22,86 |
22 |
NA |
Nguyễn Minh Ngọc |
729-187 |
13,25 |
17,14 |
19 |
49,39 |
Nguyễn Minh Ngọc |
829-061 |
0 |
9,29 |
10 |
19,29 |
Nguyễn Minh Phương |
629-198 |
Phạm quy |
19,29 |
23 |
NA |
Nguyễn Minh Tú |
828-144 |
19,5 |
21,43 |
20 |
60,93 |
Nguyễn Nam Khánh |
729-163 |
14,75 |
22,14 |
21 |
57,89 |
Nguyễn Nam Khánh |
629-162 |
10,75 |
12,14 |
16 |
38,89 |
Nguyễn Nam Tân Uyên |
629-084 |
12,25 |
15,71 |
15 |
42,96 |
Nguyễn Ngân Giang |
628-010 |
16,25 |
14,29 |
19 |
49,54 |
Nguyễn Ngọc Mai |
928-109 |
21,75 |
24,29 |
25 |
71,04 |
Nguyễn Ngọc Minh Châu |
629-123 |
13,5 |
16,43 |
20 |
49,93 |
Nguyễn Nhật Hạ |
828-077 |
17,25 |
23,57 |
24 |
64,82 |
Nguyễn Phạm Đức Linh |
728-047 |
15,5 |
9,29 |
10 |
34,79 |
Nguyễn Phan Hoàng Nam |
728-026 |
16,25 |
18,57 |
18 |
52,82 |
Nguyễn Phan Hưng |
829-037 |
17,5 |
24,29 |
21 |
62,79 |
Nguyễn Phương Giang |
829-140 |
16,75 |
16,43 |
20 |
53,18 |
Nguyễn Phương Hà |
828-076 |
18,25 |
22,86 |
22 |
63,11 |
Nguyễn Phương Linh |
628-018 |
18,5 |
15,00 |
15 |
48,50 |
Nguyễn Phương Linh |
629-169 |
14,75 |
9,29 |
11 |
35,04 |
Nguyễn Phương Nhi |
929-190 |
11,75 |
15,00 |
15 |
41,75 |
Nguyễn Phương Thảo |
629-075 |
10 |
18,57 |
21 |
49,57 |
Nguyễn Phương Trang |
628-041 |
15,25 |
20,00 |
21 |
56,25 |
Nguyễn Quang Hiệu |
629-150 |
13,5 |
17,86 |
17 |
48,36 |
Nguyễn Quốc Huy |
629-156 |
8,75 |
7,14 |
14 |
29,89 |
Nguyễn Tất Hoàng Minh |
629-178 |
15,5 |
15,00 |
18 |
48,50 |
Nguyễn Thái Hà An |
629-101 |
9,5 |
13,57 |
18 |
41,07 |
Nguyễn Thị Hà Phương |
829-066 |
18,75 |
23,57 |
25 |
67,32 |
Nguyễn Thị Hà Vy |
629-214 |
13,25 |
7,14 |
10 |
30,39 |
Nguyễn Thị Minh Huyền |
729-040 |
13,5 |
22,86 |
18 |
54,36 |
Nguyễn Thiên Cơ |
629-018 |
12,75 |
12,86 |
16 |
41,61 |
Nguyễn Thiên Trang |
729-080 |
10,75 |
17,86 |
14 |
42,61 |
Nguyễn Thu Giang |
729-027 |
Phạm quy |
15,00 |
21 |
NA |
Nguyễn Thục Anh |
729-008 |
16,25 |
20,71 |
21 |
57,96 |
Nguyễn Thục Linh |
629-172 |
14 |
10,00 |
13 |
37,00 |
Nguyễn Thùy Dương |
629-136 |
13,75 |
13,57 |
16 |
43,32 |
Nguyễn Trà My |
729-183 |
15 |
22,14 |
22 |
59,14 |
Nguyễn Trần Dương Minh |
629-054 |
18,5 |
22,86 |
23 |
64,36 |
Nguyễn Trần Hoàng Long |
628-019 |
17,75 |
19,29 |
22 |
59,04 |
Nguyễn Trí Dũng |
629-024 |
Phạm quy |
12,86 |
14 |
NA |
Nguyễn Trọng Hiệp |
629-147 |
20 |
21,43 |
23 |
64,43 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
629-031 |
7 |
10,00 |
13 |
30,00 |
Nguyễn Trung Đạt Bình |
729-121 |
9,75 |
20,00 |
21 |
50,75 |
Nguyễn Trung Hiếu |
629-148 |
4,75 |
10,00 |
0 |
14,75 |
Nguyễn Trường Giang |
728-073 |
18,5 |
22,14 |
21 |
61,64 |
Nguyễn Tuấn Hoàng |
729-034 |
18,75 |
19,29 |
21 |
59,04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
629-160 |
8,75 |
12,86 |
10 |
31,61 |
Nguyễn Tuấn Minh |
628-115 |
18,5 |
20,71 |
24 |
63,21 |
Nguyễn Tuấn Minh |
628-023 |
16 |
12,14 |
17 |
45,14 |
Nguyễn Vân An |
629-102 |
15,75 |
11,43 |
18 |
45,18 |
Nguyễn Vân Nhi |
829-191 |
Phạm quy |
17,14 |
23 |
NA |
Nguyễn Vũ Mai Khanh |
629-161 |
8 |
13,57 |
15 |
36,57 |
Nguyễn Xuân Huy |
728-015 |
17,5 |
15,71 |
17 |
50,21 |
Nguyễn Xuyến Chi |
628-066 |
21 |
21,43 |
22 |
64,43 |
Phạm Anh Duy |
629-139 |
10,5 |
17,14 |
22 |
49,64 |
Phạm Châu Giang |
929-142 |
14,25 |
22,14 |
21 |
57,39 |
Phạm Hải Minh |
729-180 |
14,25 |
20,71 |
23 |
57,96 |
Phạm Hải Quang |
828-126 |
21 |
20,00 |
20 |
61,00 |
Phạm Hoàng Dương |
628-007 |
18,25 |
17,86 |
22 |
58,11 |
Phạm Hoàng Minh |
728-022 |
16,25 |
20,00 |
20 |
56,25 |
Phạm Huy Tuấn Vinh |
629-212 |
15,5 |
12,86 |
14 |
42,36 |
Phạm Kỳ Duyên |
828-009 |
15,25 |
20,00 |
21 |
56,25 |
Phạm Minh Quân |
629-069 |
9,75 |
15,00 |
19 |
43,75 |
Phạm Nguyễn Hùng |
629-036 |
Phạm quy |
17,14 |
11 |
NA |
Phạm Quang Long |
828-105 |
Phạm quy |
19,29 |
21 |
NA |
Phạm Quỳnh Trang |
729-208 |
12,5 |
22,14 |
21 |
55,64 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
629-030 |
10,5 |
10,00 |
14 |
34,50 |
Phạm Tiến Thành |
928-036 |
9 |
18,57 |
16 |
43,57 |
Phạm Trung Đức |
629-022 |
10,75 |
17,14 |
18 |
45,89 |
Phạm Tuấn Minh |
628-111 |
14 |
12,86 |
13 |
39,86 |
Phạm Việt Hoàng |
628-085 |
18,25 |
14,29 |
15 |
47,54 |
Phạm Viết Quang Anh |
828-063 |
13,75 |
20,71 |
24 |
58,46 |
Phan Đình Quang |
928-127 |
13 |
15,00 |
12 |
40,00 |
Phan Hùng Lân |
628-096 |
18 |
14,29 |
14 |
46,29 |
Phan Hương Giang |
729-141 |
12,5 |
16,43 |
12 |
40,93 |
Phan Lê Vĩnh Hà |
628-075 |
16,5 |
15,71 |
17 |
49,21 |
Phan Nam Phong |
628-121 |
10,75 |
9,29 |
13 |
33,04 |
Phan Thùy Anh |
629-004 |
11,75 |
17,14 |
21 |
49,89 |
Phí Việt Long |
629-049 |
6,25 |
10,71 |
6 |
22,96 |
Tạ Minh Khuê |
829-167 |
14,25 |
19,29 |
24 |
57,54 |
Tạ Quỳnh Trang |
629-210 |
13,5 |
12,14 |
10 |
35,64 |
Thái Duy Minh |
629-057 |
7,5 |
7,14 |
12 |
26,64 |
Tô Nhật Hạ |
829-146 |
21,75 |
20,00 |
23 |
64,75 |
Tống Chí Quang |
628-033 |
7,75 |
10,71 |
16 |
34,46 |
Tống Thị Phước Nguyên |
629-189 |
16 |
17,86 |
18 |
51,86 |
Tống Trần Khánh Linh |
628-099 |
19 |
17,86 |
21 |
57,86 |
Trần Ánh Dương |
628-006 |
20,25 |
16,43 |
14 |
50,68 |
Trần Dân Chí |
728-005 |
18,5 |
22,86 |
23 |
64,36 |
Trần Đức An Khánh |
628-092 |
16,75 |
22,86 |
13 |
52,61 |
Trần Đức Minh |
728-024 |
15,75 |
15,00 |
18 |
48,75 |
Trần Đức Thắng |
829-073 |
10,75 |
15,00 |
20 |
45,75 |
Trần Gia Hiển |
828-081 |
17,25 |
22,14 |
22 |
61,39 |
Trần Huyền Trang |
629-079 |
13,5 |
17,14 |
19 |
49,64 |
Trần Khánh Phương |
629-067 |
12,5 |
19,29 |
16 |
47,79 |
Trần Khánh Quân |
828-124 |
16,75 |
24,29 |
24 |
65,04 |
Trần Lê Anh |
728-002 |
18 |
17,86 |
15 |
50,86 |
Trần Lê Hoàng Thắng |
728-137 |
16 |
16,43 |
19 |
51,43 |
Trần Linh Thảo |
828-131 |
20,25 |
22,86 |
24 |
67,11 |
Trần Minh Phương |
728-031 |
17,25 |
15,00 |
12 |
44,25 |
Trần Nguyễn Phương Anh |
628-046 |
11,25 |
9,29 |
10 |
30,54 |
Trần Nhật Anh |
729-011 |
15,75 |
12,86 |
10 |
38,61 |
Trần Phương Nhi |
929-065 |
10 |
11,43 |
13 |
34,43 |
Trần Thị An Thanh |
928-035 |
22,25 |
21,43 |
24 |
67,68 |
Trần Thị Minh Ánh |
629-118 |
13,25 |
17,14 |
22 |
52,39 |
Trần Thị Minh Phương |
729-196 |
2,5 |
10,00 |
11 |
23,50 |
Trần Thùy Linh |
629-044 |
12,5 |
15,71 |
17 |
45,21 |
Trần Tuấn Hiệp |
728-083 |
18,25 |
20,00 |
18 |
56,25 |
Trần Tuấn Kiệt |
728-044 |
Phạm quy |
10,00 |
5 |
NA |
Trần Vũ Linh |
829-088 |
12,75 |
17,14 |
17 |
46,89 |
Triệu Minh Đăng |
729-129 |
10,5 |
20,00 |
18 |
48,50 |
Triệu Minh Phương |
828-123 |
22 |
23,57 |
23 |
68,57 |
Trương Đức Cường |
628-069 |
16,5 |
14,29 |
17 |
47,79 |
Trương Hà Vy |
729-213 |
8 |
15,71 |
20 |
43,71 |
Trương Việt An |
828-050 |
17,5 |
20,71 |
21 |
59,21 |
Từ Yến Nhi |
629-193 |
7,25 |
12,86 |
14 |
34,11 |
Võ Phạm Hà Đăng |
629-020 |
10,75 |
12,86 |
16 |
39,61 |
Vũ Đức Hải |
928-078 |
19,25 |
23,57 |
24 |
66,82 |
Vũ Đức Hùng |
728-086 |
16,75 |
22,86 |
21 |
60,61 |
Vũ Duy Hiếu |
729-033 |
15,25 |
23,57 |
23 |
61,82 |
Vũ Hà Phương Anh |
628-062 |
10,5 |
8,57 |
10 |
29,07 |
Vũ Hoàng Minh |
629-058 |
14,5 |
20,00 |
20 |
54,50 |
Vũ Minh Ngọc |
828-119 |
14 |
13,57 |
20 |
47,57 |
Vũ Minh Quân |
829-068 |
18,5 |
23,57 |
25 |
67,07 |
Vũ Nam Trang Linh |
728-104 |
20 |
15,71 |
17 |
52,71 |
Vũ Nhất Chi Mai |
928-108 |
21 |
23,57 |
24 |
68,57 |
Vũ Phan Anh |
628-061 |
14,5 |
13,57 |
13 |
41,07 |
Vũ Phương Anh |
628-060 |
10,5 |
10,00 |
12 |
32,50 |
Vũ Quỳnh Chi |
628-064 |
14,75 |
21,43 |
22 |
58,18 |
Danh sách các thí sinh được đi tiếp vào vòng 2 sẽ được Ban tổ chức thông báo trực tiếp qua điện thoại.
Cảm ơn tất cả các bạn!