No. |
Name |
L |
Convert L |
R |
Convert R |
W |
S |
Average* |
Round final |
Prize |
0662 |
Trần Thiên Quý |
36 |
8.0 |
37 |
8.5 |
7.5 |
8.0 |
8 |
8.0 |
Giải đặc biệt |
0569 |
Phan Anh Tuấn |
36 |
8.0 |
37 |
8.5 |
6.5 |
8.0 |
7.75 |
8.0 |
Giải nhất |
0523 |
Phạm Hoàng Điệp |
37 |
8.5 |
39 |
9.0 |
6.5 |
6.5 |
7.625 |
7.5 |
Giải nhất |
0481 |
Nguyễn Thu Hiền |
34 |
7.5 |
35 |
8.0 |
7.0 |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
Giải nhì |
0068 |
Đinh Hoàng Anh |
36 |
8.0 |
38 |
8.5 |
6.0 |
7.0 |
7.375 |
7.5 |
Giải nhì |
0102 |
Đỗ Trung Kiên |
36 |
8.0 |
33 |
7.5 |
6.5 |
7.5 |
7.375 |
7.5 |
Giải nhì |
0601 |
Tống Hồ Song Thương |
35 |
8.0 |
34 |
7.5 |
7.0 |
7.0 |
7.375 |
7.5 |
Giải nhì |
0696 |
Vũ Đức Phương |
37 |
8.5 |
34 |
7.5 |
6.0 |
7.5 |
7.375 |
7.5 |
Giải nhì |
0107 |
Nguyễn Quế Quyên |
33 |
7.5 |
39 |
9.0 |
6.0 |
6.5 |
7.25 |
7.5 |
Giải nhì |
0647 |
Trịnh Ngọc Huyền |
37 |
8.5 |
26 |
6.0 |
6.5 |
7.0 |
7 |
7.0 |
Giải ba |
0077 |
Đinh Nho Minh |
36 |
8.0 |
38 |
8.5 |
4.5 |
6.5 |
6.875 |
7.0 |
Giải ba |
0573 |
Phan Hoàng Minh Tâm |
34 |
7.5 |
31 |
7.0 |
6.0 |
7.0 |
6.875 |
7.0 |
Giải ba |
0166 |
Lã Thị Thu Hiền |
37 |
8.5 |
38 |
8.5 |
7 |
|
27.3 |
|
Giải ba |
0625 |
Trần Quý Nhân |
35 |
8.0 |
36 |
8 |
5.5 |
|
25.5 |
|
Giải ba |
0224 |
Lê Thúy Bình |
31 |
7.0 |
33 |
7.5 |
7 |
|
23.7 |
|
Giải ba |
0441 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
34 |
7.5 |
30 |
7 |
6.5 |
|
23.5 |
|
Giải ba |
0548 |
Phạm Thị Hồng Ngọc |
32 |
7.5 |
33 |
7.5 |
5.5 |
|
23.5 |
|
Giải ba |
0039 |
Đặng Minh Trang |
33 |
7.5 |
30 |
7 |
6.5 |
|
23.2 |
|
Giải khuyến khích |
0261 |
Nguyễn Diệu Anh |
31 |
7.0 |
32 |
7 |
6.5 |
|
23.2 |
|
Giải khuyến khích |
0227 |
Lê Vân Anh |
31 |
7 |
31 |
7 |
7 |
|
23.0 |
|
Giải khuyến khích |
0603 |
Trần Bích Phương |
35 |
8.0 |
28 |
6.5 |
6 |
|
23.0 |
|
Giải khuyến khích |
0003 |
Bùi Diệu Hương |
32 |
7.5 |
29 |
6.5 |
7 |
|
22.7 |
|
Giải khuyến khích |
0514 |
Nông Hương Lan |
31 |
7.0 |
31 |
7 |
6 |
|
22.7 |
|
Giải khuyến khích |
0573 |
Phan Huyền Anh |
33 |
7.5 |
27 |
6.5 |
7 |
|
22.3 |
|
Giải khuyến khích |
0334 |
Nguyễn Quang Huy |
33 |
7.5 |
27 |
6.5 |
6.5 |
|
22.2 |
|
Giải khuyến khích |
0295 |
Nguyễn Lan Anh |
35 |
8.0 |
25 |
6 |
6 |
|
22.0 |
|
Giải khuyến khích |
* Giải thưởng được xét dựa trên điểm chưa làm tròn (cột Average)
* Với các bạn không vào vòng 3, giải thưởng dựa trên điểm trung bình 3 kĩ năng, trong đó sử dụng số câu đúng trên 40 câu của 2 kĩ năng Listening và Reading