fbpx

Idioms chủ đề giáo dục và công nghệ bạn nhất định phải biết!

Giáo dụccông nghệ là hai trong số những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS. Hãy cùng Summit bỏ túi một vài idioms chủ đề giáo dục và công nghệ thông dụng giúp bạn nâng cao điểm số nhé! 

1. Idioms Giáo dục

Idioms chủ đề giáo dục và công nghệ bạn nhất định phải biết!

Teach an old dog new tricks: Khó khăn trong việc dạy ai đó (thường là người lớn tuổi) học điều mới

Ví dụ: It’s hard to teach an old dog new tricks, but my grandfather is learning how to use a smartphone. (Rất khó để dạy người lớn học điều mới, nhưng ông của tôi đang học cách sử dụng điện thoại thông minh.)

Cover a lot of ground: Đề cập đến nhiều thông tin hoặc kiến thức trong một khoảng thời gian ngắn

Ví dụ: We covered a lot of ground in today’s lecture. (Chúng tôi đã học được rất nhiều thông tin trong buổi giảng hôm nay.)

Get an education: Nhận được sự giáo dục hoặc học hỏi kiến thức mới

Ví dụ: Traveling to different countries gave him a real education about different cultures and ways of life. (Việc đi du lịch đến nhiều quốc gia đã mang lại cho anh ấy những bài học thực tế về các nền văn hóa và lối sống khác nhau.)

To be in a class of one’s own: Giỏi vượt trội hoặc khác biệt so với người khác trong cùng một lĩnh vực

Ví dụ: When it comes to mathematics, she’s in a class of her own. (Khi nói đến toán học, cô ấy thực sự xuất sắc vượt trội.)

The three R’s (Reading, wRiting, aRithmetic): Các kỹ năng cơ bản trong giáo dục tiểu học (đọc, viết và toán học)

Ví dụ: In the early years of education, focus is placed on the three R’s. (Trong những năm đầu của giáo dục, trọng tâm là các kỹ năng cơ bản.)

2. Idioms Công nghệ

Idioms chủ đề giáo dục và công nghệ bạn nhất định phải biết!

Ahead of the curve: Đi trước thời đại, dẫn đầu xu hướng trong một lĩnh vực

Ví dụ: This company is always ahead of the curve when it comes to new technology. (Công ty này luôn đi trước thời đại khi nói đến công nghệ mới.)

Light years ahead: Tiến bộ vượt bậc so với đối thủ hoặc công nghệ hiện tại.

Ví dụ: Their software is light years ahead of anything else on the market. (Phần mềm của họ đi trước rất xa so với bất kỳ thứ gì khác trên thị trường.)

Silver surfer: Người lớn tuổi sử dụng internet thành thạo

Ví dụ: My grandmother is a silver surfer; she’s always on social media. (Bà của tôi là một người lớn tuổi thành thạo internet; bà luôn sử dụng mạng xã hội.)

On the same wavelength: Có cùng suy nghĩ hoặc cách hiểu về một vấn đề nào đó, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ

Ví dụ: The team needs to be on the same wavelength if we want this project to succeed. (Đội ngũ cần có cùng suy nghĩ nếu chúng ta muốn dự án này thành công.)

Cutting-edge: Ở giai đoạn tiên tiến nhất, dẫn đầu công nghệ hoặc sáng tạo

Ví dụ: The company is working on cutting-edge artificial intelligence solutions. (Công ty đang làm việc với các giải pháp trí tuệ nhân tạo tiên tiến nhất.)

Push the envelope: Vượt qua giới hạn hoặc làm điều gì đó sáng tạo, mới mẻ hơn

Ví dụ: The new smartphone design really pushes the envelope in terms of innovation. (Thiết kế điện thoại thông minh mới thực sự vượt qua giới hạn về mặt sáng tạo.)

Xem thêm

  1. Idioms là gì? Top 15 chủ đề idioms thường dùng trong IELTS
  2. Mẹo chinh phục idioms đơn giản mà hiệu quả trong IELTS
  3. 20+ idioms cực hay chủ đề học tập

Hãy luyện tập và áp dụng ngay những idioms giáo dục, công nghệ thông dụng và dễ nhớ này nhé! Summit chúc các bạn sẽ đạt được kết quả tốt trong các kỳ thi IELTS sắp tới.

Đăng ký kiểm tra trình độ và tư vấn miễn phí các khóa học tại Summit, điền thông tin tại