Trong tiếng Anh, để thể hiện cảm xúc, suy nghĩ và tâm trạng, động từ chỉ trạng thái – State/Stative verbs được sử dụng rất phổ biến. Đây cũng là một kiến thức ngữ pháp vô cùng quan trọng. Vậy khái niệm và cách dùng của loại động từ này là gì, cùng Summit tìm hiểu trong bài viết này nhé!
1. State verbs là gì?
State/Stative verbs (Động từ chỉ trạng thái) được dùng để miêu tả giác quan của con người. Cụ thể, nó diễn tả những khía cạnh như suy nghĩ, nhận thức, tình cảm, sự sở hữu, … của con người, sự vật và hiện tượng.
Các bạn hãy lưu ý State verbs là không được dùng trong các câu văn được chia ở thì tiếp diễn. Lý do là bởi động từ này chỉ mô tả trạng thái ngay tại thời điểm được nói ra.
Một số ví dụ về câu văn có sử dụng State verbs:
- This book belongs to me. (Quyển sách này thuộc về tôi.)
- I know the answer to the question. (Tôi biết đáp án của câu hỏi này.)
2. Các state verbs được phân loại như thế nào?
Loại State verbs (động từ chỉ trạng thái) | Các động từ & Ý nghĩa |
Động từ trạng thái chỉ cảm xúc, tâm trạng (emotion) | want: muốn like: thích >< dislike: không thích love: yêu >< hate: ghét need: cần fear: sợ hãi admire: ngưỡng mộ adore: yêu thích |
Động từ chỉ trạng thái, sự sở hữu (state, possession) | lack: thiếu exist: tồn tại be: thì, là, ở depend: phụ thuộc consist, include: bao gồm own: sở hữu belong: thuộc về possess: sở hữu |
Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm, nhận thức (opinion) | know: biết; understand: hiểu doubt: nghi ngờ agree: đồng ý suppose: cho rằng believe: tin remember: nhớ >< forget: quên |
Động từ chỉ hi vọng (hope) | wish: ước hope: hy vọng want: muốn desire: khao khát |
3. Khi nào dùng State verbs (động từ chỉ trạng thái) và Dynamic/Action verbs (động từ chỉ hành động)?
Dynamic/Action verbs (động từ chỉ hành động) có chức năng diễn tả một hay nhiều hoạt động, hành động cụ thể. Các động từ này khi sử dụng thường dẫn đến một kết quả nhất định. Điểm khác biệt quan trọng giữa State verbs và Dynamic verbs chính là:
- State verbs chỉ có thể chia ở dạng đơn, hoàn thành và không chia ở thì tiếp diễn.
- Dynamic verbs có thể chia ở bất kỳ dạng thức nào (đơn, tiếp diễn, hoàn thành).
Tuy nhiên, một số động từ vừa đóng vai trò chỉ trạng thái, vừa mô tả hành động. Khi đó, state verbs được chia theo V-ing hoặc được áp dụng như động từ chính trong câu. Dưới đây là các động từ điển hình cho trường hợp này, các bạn lưu ý khi sử dụng nhé!
Động từ | Ý nghĩa chỉ hành động (Dynamic Verbs) | Ý nghĩa chỉ trạng thái (State Verbs) |
have | ăn, uống, tắm (khi dùng với danh từ) | có (sở hữu) |
feel | sờ, chạm vào | nhận thấy, cảm thấy |
think | xem xét, cân nhắc | nghĩ là, tin là |
look | nhìn | trông có vẻ |
see | gặp | xem xét, hiểu |
taste | nếm | có vị |
smell | ngửi | có mùi |
turn | rẽ | bước sang |
appear | xuất hiện | dường như |
enjoy | tận hưởng | yêu thích |
stay | ở | duy trì (trạng thái) |
weigh | cân | nặng, có cân nặng |
expect | mong đợi, kỳ vọng | cho rằng, nghĩ rằng |
Xem thêm
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh ngày lễ lớn tại Việt Nam
- Top 10 cặp từ dễ nhầm lẫn trong IELTS
- [PDF+Audio] Download trọn bộ Get Ready For IELTS MIỄN PHÍ
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho các bạn những kiến thức ngữ pháp hữu ích về State verbs. Hãy áp dụng loại động từ này đúng cách để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!
Đặt lịch test miễn phí bài thi đầy đủ IELTS với GV 5-18 năm kinh nghiệm của Summit tại: https://summit.edu.vn/lien-he-voi-summit/
Đăng ký kiểm tra trình độ và tư vấn miễn phí các khóa học tại Summit, điền thông tin tại