fbpx

Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Giỗ tổ Hùng Vương

Bạn sẽ nói gì nếu IELTS SPEAKING PART 2 yêu cầu bạn mô tả một lễ hội truyền thống?

Đừng lo, Summit có ngay chùm từ vựng chủ đề Ngày lễ Giỗ tổ Hùng Vương cho bạn đây!Bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Anh chất lượng sau để giới thiệu truyền thống dân tộc Việt Nam tới bạn bè thế giới nhé!

từ vựng tiếng anh chủ đề Giỗ tổ Hùng Vương

Từ vựng tiếng anh chủ đề Giỗ tổ Hùng Vương

1. Hung Kings Commemoration Day: Lễ giỗ Tổ Hùng Vương

Ví dụ: Hung Kings Commemoration Day has been an official holiday in Vietnam since 2007. It is scheduled for the tenth day of the third month of Vietnam’s traditional calendar.

(Ngày giỗ tổ Hùng Vương đã trở thành ngày lễ chính thức tại Việt Nam từ năm 2007. Ngày này được tổ chức vào ngày mười của tháng ba trong lịch truyền thống của Việt Nam.)

2. Hung Kings’ Temple Festival: Lễ hội Đền Hùng

Ví dụ: For a considerable period of time, the Hung Kings’ Temple Festival has been recognized as one of the most significant national festivals in Vietnam.

(Đã từ lâu, lễ hội Đền Hùng đã được công nhận là một trong những lễ hội quốc gia quan trọng nhất ở Việt Nam.)

3. 10th day of the 3rd Lunar year: Mùng 10 tháng 3 âm lịch

Ví dụ: On the 10th day of the 3rd lunar year, the entire nation turns its attention to its origins to pay tribute to the Hung Kings, who contributed to the building and preservation of the country. 

(Vào ngày 10 tháng ba âm lịch, toàn dân Việt Nam quay về nguồn gốc của mình để tưởng nhớ các vị vua Hùng, những người đã đóng góp cho việc xây dựng và bảo tồn đất nước.)

4. Intangible cultural heritage of mankind: Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại

Ví dụ: In 2012, UNESCO recognized the “Hung Vuong worship belief in Phu Tho” as a representative intangible cultural heritage of mankind, making the Hung Vuong anniversary known to the world.

(Năm 2012, UNESCO đã công nhận “Nghi thức tưởng niệm vua Hùng tại Phú Thọ” là di sản văn hóa phi vật thể đại diện cho nhân loại, khiến cho ngày kỷ niệm vua Hùng được biết đến trên toàn thế giới.)

5. Ancestor worship: Thờ cúng tổ tiên

Ví dụ: On Tet holiday, ancestor worship is a beautiful tradition among Vietnamese people.

(Vào dịp Tết Nguyên Đán, việc thờ cúng tổ tiên là một truyền thống đẹp đẽ của người Việt Nam)

Summit chúc bạn học giỏi Tiếng Anh và tự tin giới thiệu Việt Nam tươi đẹp tới bạn bè quốc tế nhé!

Xem thêm

  1. Lộ trình luyện thi IELTS từ A đến Z cho người mới bắt đầu
  2. Top 5 website sửa bài IELTS Writing miễn phí
  3. Top 10 sách luyện thi IELTS hay nhất chinh phục 7.0 IELTS

Đăng ký kiểm tra trình độ và tư vấn miễn phí các khóa học tại Summit, điền thông tin tại: