Từ vựng IELTS Writing Task 1

IELTS Writing Task 1 đòi hỏi người học không chỉ hiểu rõ cách phân tích biểu đồ mà còn cần sử dụng từ vựng chính xác để diễn đạt ý tưởng. Việc sở hữu một bộ từ vựng đa dạng và phù hợp sẽ giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc, chuyên nghiệp và đạt điểm cao hơn. Trong bài viết này, Summit sẽ giới thiệu những từ vựng hữu ích nhất, cùng cách sử dụng chúng trong từng tình huống cụ thể của Writing Task 1.

Từ vựng IELTS Writing Task 1

1. Từ vựg IELTS Writing Task 1 – Chỉ thời điểm, thời gian

    • At: 

    Ví dụ: At 10AM, an explosion happened near my neighborhood. (Đúng 10 giờ sáng, có một vụ nổ gần nhà hàng xóm của tôi.)

    • On: 

    Ví dụ: On the 20th of November, Vietnam celebrates Teacher’s Day. (Ngày 20/11, Việt Nam ăn mừng ngày Nhà Giáo.)

    • In: 

    Ví dụ: In winter, the North of Vietnam is cold to the bones. (Mùa đông, miền Bắc Việt Nam lạnh thấu xương tủy.)

    • By

    Ví dụ: By 2024, Summit has been around for 15 years. (Tính đến năm 2024, Summit đã có 15 năm tuổi đời.)

    • Around 

    Ví dụ: Around 2020, the production of wheat increased by 20%. (Tầm khoảng năm 2020, sản lượng lúa mì tăng 20%).

    2. Từ vựg IELTS Writing Task 1 – Chỉ sự thay đổi

      • Increase: 

      Ví dụ: The price of vegetables increases during the damp weather. (Giá rau củ tăng trong những mùa nồm.)

      • Decrease: 

      Ví dụ: The price of gas decreased by the last quarter of 2024. (Giá ga giảm trong quý cuối của năm 2024.). 

      • Fluctuate: 

      Ví dụ: The property value fluctuates in this area. (Giá bất động sản dao động trong khu vựng này.)

      Từ vựng IELTS Writing Task 1 - Chỉ sự thay đổi

      3. Từ vựg IELTS Writing Task 1 – Chỉ xu hướng thay đổi

        • Rise: 

        Ví dụ: The rise of crime on women is concerning. (Sự gia tăng của tội phạm nhắm vào phụ nữ rất đáng lo ngại.)

        • Go up: 

        Ví dụ: This year, the price of groceries has gone up exponentially. (Năm nay, giá đồ sinh hoạt tăng cao đột biến.) 

        • Grow: 

        Ví dụ: Children’s heights grew rapidly these past few years. (Mấy năm gần đây, chiều cao của trẻ con tăng vọt.)

        • Decline:

        Ví dụ: The trend of swept bangs has been steadily declining since the mid-2000s. (Xu hướng để mái kiểu xéo đã giảm dần từ giữa những năm thập niên 2000.)

        • Drop: 

        Ví dụ: Interest in reading books dropped dramatically during the age of the Internet. (Sự ham mê đọc sách giảm mạng trong thời đại của Internet.)

        • Fall:

        Ví dụ: X Company’s stock fell last year, they almost announced bankruptcy. (Năm ngoái cổ phiếu của công ty X giảm, họ suýt phải tuyên bố phá sản.)

        Từ vựng IELTS Writing Task 1 - Chỉ xu hướng thay đổi

        Hy vọng danh sách trên sẽ giúp bạn có thêm từ vựng để tự tin xử lý Writing Task 1. Summit chúc bạn tự tin bước vào phòng thi và đạt thang điểm cao! 

        Xem thêm

        1. Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Health hay nhất!
        2. TOP 10 từ vựng Tiếng Anh bầu cử Mỹ mà bạn nhất định phải biết!
        3. Top 5 từ điển idioms online IELTS-er nhất định phải biết!

        Đăng ký kiểm tra trình độ và tư vấn miễn phí các khóa học tại Summit, điền thông tin tại