TOP 20 từ vựng mô tả thiên nhiên hay nhất trong tiếng Anh!

Tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ phổ biến toàn cầu mà còn chứa đựng kho tàng văn học phong phú, đầy sắc màu. Tuy nhiên, với nhiều học sinh Việt Nam, việc học tiếng Anh thường tập trung vào các kỹ năng như viết luận, phân tích biểu đồ, mà ít có cơ hội tiếp cận với những tác phẩm văn chương tinh túy. Hãy cùng Summit tìm hiểu vẻ đẹp của văn học Anh ngữ và nâng cao vốn từ vựng qua chủ đề thiên nhiên, để việc học trở nên thú vị và ý nghĩa hơn nhé!

1. Arrid: Khô cằn

    Ví dụ:The arid weather is growing on me, I am not a big fan of humidity.” (Tôi bắt đầu thích khí hậu khô, trước giờ cũng có thích ẩm lắm đâu.)

    TOP 20 từ vựng mô tả thiên nhiên hay nhất trong tiếng Anh! - Arrid: Khô cằn

    2. Balmy: Dịu mát

      Ví dụ:The balmy afternoon inspired me to go for coffee.” (Tiết trời chiều dịu mát làm tôi muốn đi làm một cốc cà phê.)

      3. Barren: Cằn cỗi

        Ví dụ:The land here is barren, no plants could grow here.” (Đất ở đây cằn cỗi, không trồng được gì cả.)

        4. Billowing: Gió lộng/Sóng trào

          Ví dụ:It is a windy midnight, the current billowing in waves.” (Đêm đấy gió bão, dòng nước cuồn cuộn từng gợn sóng.) 

          5. Chilly: Lạnh lẽo

            Ví dụ:It turned chilly this November in Hanoi.” (Trời trở lạnh vào tháng 11 này ở Hà Nội.)

            6. Crisp: Trong lành/Mát mẻ

              Ví dụ:After a rainy night, the dawn is crisp and the air is fresh.” (Sau một đêm mưa, trời vừa nhú sáng mát mẻ, không khí trong lành.)

              7. Dewy: Ướt sương

                Ví dụ:The leaves are dewy, gently shaking with wisps of the breeze.” (Những chiếc lá ướt sương, nhẹ nhàng đưa theo gió.)

                8. Dreary: Nhợt nhạt/Buồn tẻ/Thiếu sự sống

                  Ví dụ:The weather in England is dreary.” (Thời tiết ở Anh nhợt nhạt.)

                  9. Ethereal: Thanh thoát/Thoát tục

                    Ví dụ:The waterfall is ethereal, almost out of this world.” (Thác nước đấy đẹp một cách thoát tục, như chốn thần tiên.)

                    10. Exotic: Kỳ lạ/Độc lạ

                      Ví dụ:This exotic landscape reminds me of my backpacking trip through Vietnam.” (Phong cảnh độc lạ này làm tôi nhớ đến chuyến đi của tôi ở Việt Nam.)

                      11. Fertile: Màu mỡ

                        Ví dụ:The soil is fertile, great for farming.” (Đất đai màu mỡ, tốt cho trồng trọt.)

                        TOP 20 từ vựng mô tả thiên nhiên hay nhất trong tiếng Anh! - Fertile: Màu mỡ

                        12. Foggy: Sương mù

                          Ví dụ:England is foggy.” (Nước Anh mù sương.)

                          13. Gloomy: Ảm đạm

                            Ví dụ:The withering flowers and billowing winds give this valley a gloomy look.” (Những bông hoa héo tàn và gió hú làm thung lũng này trông thật ảm đạm.)

                            14. Golden: Vàng ươm

                              Ví dụ:Golden sunset over the beach of California.” (Hoàng hôn vàng ươm trên bãi biển của California.)

                              15. Harsh: Khắc nghiệt

                                Ví dụ:Harsh weather this year means less harvest.” (Năm nay thời tiết khắc nghiệt nghĩa là mùa màng không bội thu.)

                                16. Hazy: Mờ mịt

                                  Ví dụ:Hazy fogs clouding my vision, we should pull over.” (Sương mờ làm giảm tầm nhìn của tôi, ta nên tấp vào lề đường.)

                                  17. Lush: Tươi tốt

                                    Ví dụ:The lush garden is bountiful with harvest.” (Khu vườn tươi tốt với sản vật bội thu.)

                                    18. Misty: Sương mù

                                      Ví dụ:The misty air made me sleepy.” (Sương mù làm tôi buồn ngủ.)

                                      TOP 20 từ vựng mô tả thiên nhiên hay nhất trong tiếng Anh! - Misty: Sương mù

                                      19. Pearly: Trắng sáng

                                        Ví dụ:The pearly light of dawn.” (Tia sáng trắng của hừng đông.)

                                        20. Windswept: Gió mạnh

                                          Ví dụ:The windswept moor.” (Đồng cỏ lộng gió.)

                                          Qua danh sách này, Summit mong bạn đã có một góc nhìn mới về tiếng Anh nói chung và văn học Anh ngữ nói riêng. Chúc bạn thành công trong việc viết lách của mình!

                                          Xem thêm

                                          1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quốc tịch và quốc gia
                                          2. Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề 30/04 -01/05
                                          3. Bộ từ vựng tiếng Anh ngày Phụ Nữ Việt Nam

                                          Đăng ký kiểm tra trình độ và tư vấn miễn phí các khóa học tại Summit, điền thông tin tại