Từ vựng chủ đề Health luôn nằm trong nhóm thử thách lớn đối với thí sinh thi IELTS. Bộ từ vựng này thường xuất hiện trong các bài với nội dung về Lối sống, hệ thống y tế, công nghệ y học,… Đòi hỏi thí sinh phải có sự chuẩn bị sẵn về vốn từ cũng như cấu trúc câu đa dạng. Trong bài viết dưới đây, Summit sẽ gửi tới bạn đọc danh sách các từ vựng chủ đề Health thường xuất hiện, giúp bạn cải thiện nhanh chóng điểm số của mình nhé!
1. Dehydration: Mất nước
Ví dụ: “After being stranded in a desert for a day, Lily suffers from dehydration.” (Sau khi bị lạc ở sa mạc mất một ngày, Lily bị mất nước.)
2. Menopause: Tiền mãn kinh
Ví dụ: “I got my menopause at 49 years old, since then my libido has decreased.” (Năm 49 tuổi tôi đã có tiền mãn kinh, từ đấy ham muốn của tôi giảm.)
3. Asthma: Hen suyễn
Ví dụ: “John just got an asthma attack, luckily there was a doctor nearby.” (John mới lên cơn hen suyễn, may là gần đấy có bác sĩ.)
4. Tuberculosis: Bệnh lao
Ví dụ: “You’re working on a visa to England? Make sure to check for tuberculosis.” (Bạn sắp làm visa sang Anh hả? Nhớ kiểm tra xem có bị lao không nhé.)
5. Pneumonia: Viêm phổi
Ví dụ: “Elis just contracted pneumonia, it must be because he lost the keys to his house during a blizzard.” (Anh Elis mới bị viêm phổi, chắc tại anh ấy mất chìa khóa nhà của mình trong lúc có bão tuyết.)
6. Depression: Trầm cảm
Ví dụ: “Riley is depressed, her father is a deadbeat and a cheater, and her mother is ill, she should get therapy for that.” (Riley đang bị trầm cảm, bố cô ấy là một thằng vô trách nhiệm, mẹ cô ấy bị ốm, cô ấy nên đi trị liệu tâm lý.)
7. Diarrhea: Tiêu chảy
Ví dụ: “Lily got diarrhea from eating her cooking.” (Lily bị tiêu chảy vì ăn phải đồ cô ấy nấu.)
8. Allergies: Dị ứng
Ví dụ: “Elis is not allergic to cats, that is why the cat’s fur doesn’t affect him.” (Elis không bị dị ứng với mèo, đấy là lý do tại sao anh ấy tiếp xúc với lông mèo nhưng không bị làm sao.)
9. Malaria: Sốt rét
Ví dụ: “Malaria is very common in tropical countries.” (Sốt rét rất phổ biến ở những nước nhiệt đới.)
10. Ulcer: Loét
Ví dụ: “Raymond has an ulcer, he should probably take pills for that.” (Raymond bị loét, ông ấy nên uống thuốc.)
11. Hepatitis: Viêm gan
Ví dụ: “Robert got hepatitis, he should probably cut down on all that beer.” (Robert bị viêm gan, ông ấy nên uống bớt bia đi.)
12. Measles: Bệnh sởi
Ví dụ: “Measles is very common in toddlers and young children, you should get your son vaccinated.” (Bệnh sởi thường thấy ở trẻ nhỏ, bạn nên đưa con đi tiêm vắc-xin.)
13. Wart: Mụn cóc
Ví dụ: “My step-mom has a wart on her rear, she should get it checked.” (Mẹ kế của tôi có mụn cóc trên mông, bà ấy nên đi kiểm tra.)
Qua danh sách từ vựng chủ đề Health này, Summit mong bạn sẽ có đầy đủ kiến thức để tự tin bước vào phòng thi. Để tham khảo thêm các danh sách từ vựng khác, mời bạn tham khảo các bài tổng hợp khác của Summit.
Xem thêm
- Top 10 từ vựng Tiếng Anh về bầu cử Mỹ bạn nhất định phải biết!
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề quốc tịch và quốc gia
- Top 10 từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng Sinh
Đăng ký kiểm tra trình độ và tư vấn miễn phí các khóa học tại Summit, điền thông tin tại