20+ idioms cực hay chủ đề học tập

Khi viết hoặc nói về chủ đề học tập, việc dùng idioms phù hợp sẽ giúp phần thể hiện của bạn ấn tượng hơn. Dưới đây là gợi ý của Summit về 20+ idioms cực hay thuộc chủ đề này nhé!

1. Make the grade: Đạt đủ yêu cầu, tiêu chuẩn

Ví dụ: She worked hard to make the grade and finally got accepted into the top university. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được yêu cầu và cuối cùng được nhận vào trường đại học hàng đầu.)

2. A quick learner: Người học nhanh, tiếp thu nhanh

Ví dụ: Although he had no prior experience, he was a quick learner and quickly acquired the necessary skills. (Mặc dù anh ấy không có kinh nghiệm trước đó, nhưng anh ấy chứng tỏ là một người học nhanh và nắm bắt các kỹ năng cần thiết rất nhanh chóng.)

3. Learn the hard way: Học qua trải nghiệm khó khăn, sai lầm

Ví dụ: He didn’t listen to anyone’s advice and ended up learning the hard way when his project failed. (Anh ấy không nghe theo lời khuyên của ai và cuối cùng đã học được bài học đắt giá khi dự án của anh ấy thất bại.)

4. Teach someone a lesson: Dạy cho ai đó một bài học

Ví dụ: After losing the game, it taught us a lesson about teamwork. (Sau khi thua trận, điều đó đã dạy chúng tôi một bài học về tinh thần đồng đội.)

5. Work one’s way through college: Vừa làm việc vừa học để trang trải chi phí học đại học

Ví dụ: Many students work their way through college to avoid taking on too much debt. (Nhiều sinh viên vừa làm vừa học để tránh mắc quá nhiều nợ.)

20+ idioms cực hay chủ đề học tập

6. Bookworm: Người thích đọc sách, học chăm chỉ

Ví dụ: You won’t see him without a book in his hands—he’s a real bookworm. (Bạn sẽ không bao giờ thấy anh ấy mà không có cuốn sách trên tay—anh ấy đúng là một mọt sách.)

7. Learn by heart: Học thuộc lòng

Ví dụ: We had to learn the multiplication tables by heart in school. (Chúng tôi phải học thuộc lòng các bảng cửu chương ở trường.)

8. Pass with flying colors: Vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc

Ví dụ: Despite the difficulty of the course, they all passed with flying colors. (Mặc dù khóa học khó khăn, tất cả bọn họ đều vượt qua với kết quả xuất sắc.)

9. Learn the ABCs: Học những điều cơ bản nhất

Ví dụ: Before diving into advanced programming, you need to learn the ABCs of coding. (Trước khi đi sâu vào lập trình nâng cao, bạn cần học những điều cơ bản về mã hóa.)

10. Practice makes perfect: Thực hành sẽ giúp cải thiện kỹ năng và đạt được sự hoàn hảo

Ví dụ: If you want to play the piano well, remember that practice makes perfect. (Nếu bạn muốn chơi đàn piano giỏi, hãy nhớ rằng thực hành sẽ giúp bạn hoàn thiện kỹ năng.)

11. Drop out of school: Bỏ học, ngừng việc học

Ví dụ: Many students drop out of school due to financial difficulties. (Nhiều sinh viên bỏ học vì khó khăn tài chính.)

12. Burn the midnight oil: Thức khuya học bài hoặc làm việc.

Ví dụ: She had to burn the midnight oil to finish her thesis on time. (Cô ấy phải thức khuya để hoàn thành luận văn đúng hạn.)

13. Bright spark: Một người thông minh, sáng tạo hoặc có tài năng

Ví dụ: The young artist is a bright spark with a unique style that sets her apart. (Nghệ sĩ trẻ này là một tài năng sáng giá với phong cách độc đáo khiến cô ấy nổi bật.)

14. An A for effort: Sự công nhận thành quả của ai đó ngay cả khi họ không thành công

Ví dụ: Her presentation wasn’t perfect, but I give her an A for effort.

(Bài thuyết trình của cô ấy không hoàn hảo, nhưng tôi cho cô ấy điểm cao vì đã cố gắng.)

20+ idioms cực hay chủ đề học tập

15. In leaps and bounds: Tiến bộ nhanh chóng hoặc phát triển đáng kể

Ví dụ: Her English has improved in leaps and bounds since she started taking classes. (Tiếng Anh của cô ấy đã cải thiện nhanh chóng kể từ khi cô ấy bắt đầu tham gia lớp học.)

16. Copycat: Sao chép bài làm, bài thi của người khác

Ví dụ: He got caught being a copycat during the exam, looking over at his classmate’s answers. (Anh ấy bị bắt khi chép bài trong kỳ thi, nhìn vào câu trả lời của bạn học.)

17. Hit a wall: Gặp phải khó khăn hoặc trở ngại trong việc học tập

Ví dụ: I’ve been studying for hours, but I hit a wall and couldn’t focus anymore. (Tôi đã học trong nhiều giờ, nhưng tôi đã gặp một trở ngại và không thể tập trung nữa.)

18. Keep your nose to the grindstone: Làm việc chăm chỉ và tập trung vào nhiệm vụ

Ví dụ: The key to success in this course is to keep your nose to the grindstone and stay focused. (Chìa khóa để thành công trong khóa học này là làm việc chăm chỉ và giữ sự tập trung.)

19. Know the ropes: Biết cách làm việc hoặc hiểu quy trình của một lĩnh vực

Ví dụ: Once you know the ropes, it will be much easier to navigate the challenges in this project. (Khi bạn đã hiểu quy trình, mọi thứ sẽ dễ dàng hơn rất nhiều để đối phó với những thách thức trong dự án này.)

20. Teacher’s pet: Một học sinh được giáo viên ưu ái, thường gây ra sự ghen tỵ từ các bạn cùng lớp

Ví dụ: The teacher’s pet gets extra help on assignments, which makes the other students feel frustrated. (Học sinh cưng ưu ái nhận thêm sự giúp đỡ về bài tập, điều này khiến các bạn học khác cảm thấy bực bội.)

21. Call it a day: Quyết định ngừng làm việc hoặc học tập

Ví dụ: The team decided to call it a day after finishing the report ahead of schedule. (Nhóm đã quyết định ngừng làm việc sau khi hoàn thành báo cáo sớm hơn dự kiến.)

22. Flunk out: Bị đuổi học vì không đạt yêu cầu học tập

Ví dụ: If you don’t start studying harder, you might flunk out of college. (Nếu bạn không bắt đầu học chăm chỉ hơn, bạn có thể bị đuổi học khỏi đại học.)

Xem thêm

  1. Idioms là gì? Top 15 chủ đề idioms thường dùng trong IELTS
  2. Mẹo chinh phục idioms đơn giản mà hiệu quả trong IELTS
  3. Tổng hợp Phrasal verbs thường gặp trong IELTS

Hi vọng với danh sách 20+ idioms về học tập này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc học tiếng Anh và làm phong phú vốn từ vựng của mình.

Đăng ký kiểm tra trình độ và tư vấn miễn phí các khóa học tại Summit, điền thông tin tại