Bạn đang lo lắng về kỳ thi IELTS Speaking sắp tới? Một trong những yếu tố then chốt để đạt điểm cao là vốn từ vựng phong phú, đặc biệt là các chủ đề phổ biến như Travel & Holidays (Du lịch và ngày nghỉ lễ). Với bộ từ vựng IELTS Speaking chủ đề Travel & Holidays được Summit tổng hợp dưới đây, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn khi bước vào phòng thi.
1. Accommodation: Nơi ở
Ví dụ: “The accommodation provided by our package tour was not living up to expectations.” (Nơi ở do tour du lịch cung cấp đã không đáp ứng kỳ vọng.)
2. All-inclusive: Trọn gói
Ví dụ: “The hotel provided us with an all-inclusive service as compensation.” (Khách sạn đã cung cấp cho bọn tôi trọn gói dịch vụ.)
3. Self-catering: Tự phục vụ
Ví dụ: “The restaurant was self-catered.” (Nhà hàng tự phục vụ.)
4. To book: Đặt phòng/Đặt vé
Ví dụ: “I booked a flight home because of an emergency.” (Tôi đã đặt vé máy bay về nhà vì có việc đột xuất.)
5. Breathtaking view : Thắng cảnh
Ví dụ: “The view was breathtaking.” (Cảnh đẹp như tranh vẽ.)
6. Busman’s holiday: Làm việc ngày nghỉ
Ví dụ: “I had a Busman’s holiday, it was stressful.” (Tôi đã phải làm việc ngày nghỉ, tôi đã thấy rất stress)
7. Charter flight: Bay giá rẻ
Ví dụ: “My mom got us tickets for a charter flight.” (Mẹ tôi đã mua cho hai đứa vé bay giá rẻ.)
8. Check-in desk: Quầy Check-In
Ví dụ: “Meet me at the check-in desk in the lobby.” (Gặp tôi tại quầy check-in.)
9. Far-off destination: Điểm đến xa xôi
Ví dụ: “We wanted to visit a far-off destination.” (Chúng tôi muốn đến thăm một điểm đến xa xôi.)
10. Hordes of tourists: Đông khách du lịch
Ví dụ: “There were hordes of tourists there.” (Khách du lịch ở đây đông như quân Nguyên.)
11. Out of season: Trái mùa
Ví dụ: “Our trip was out of season.” (Chuyến đi du lịch của bọn tôi trái mùa)
12. Passport control: Kiểm soát hộ chiếu
Ví dụ: “I went through the passport control fine, Mom didn’t.” (Tôi mới qua kiểm tra hộ chiếu xong, mẹ tôi vẫn chưa.)
13. Package tour: Gói Tour
Ví dụ: “My family picked a packaged tour to Egypt” (Gia đình tôi đã chọn gói tour đến Ai Cập.)
14. To go sightseeing: Đi ngắm cảnh/Thăm quan
Ví dụ: “I wanted to go sightseeing instead of skydiving.” (Tôi muốn đi tham quan thay vì nhảy dù.)
15. Wildlife safari: Chuyến đi tham quan động vật hoang dã
Ví dụ: “My sister visited a wildlife safari last year.” (Năm ngoái, chị gái tôi đã có một chuyến đi tham quan động vật hoang dã.)
16. Hostel: Nhà trọ
Ví dụ: “The hostel was alright, it could have been worse.” (Nhà trọ ổn, có thể tệ hơn.)
17. Motel: Nhà nghỉ
Ví dụ: “The motel is dingy and musty, it is what we paid for.” (Nhà nghỉ tối tăm và ẩm mốc, đúng tiền gì của nấy.)
18. Resort: Khu nghỉ mát/Khu nghỉ dưỡng
Ví dụ: “The resort was excellent, I liked it better than the destination itself.” (Khu nghỉ mát thật tuyệt vời, tôi thích nó hơn cả điểm đến.)
Trên đây là một số từ vựng phổ biến chủ đề “Travel & Holidays (Du lịch và ngày nghỉ lễ)”. Summit chúc bạn đạt kết quả cao trong bài thi IELTS sắp tới!
Xem thêm
- Từ vựng IELTS Writing Task 1
- Tổng hợp Phrasal verbs thường gặp trong IELTS
- 20+ idioms cực hay chủ đề học tập
Đăng ký kiểm tra trình độ và tư vấn miễn phí các khóa học tại Summit, điền thông tin tại