Top 10 cụm từ tiếng Anh tạo động lực thành công

Động lực là yếu tố quan trọng giúp chúng ta vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu. Để tạo động lực, chúng ta thường dành cho nhau những câu nói, cụm từ mang hàm ý cổ vũ, động viên. Dưới đây là 10 cụm từ tiếng Anh giúp truyền cảm hứng và tiếp thêm sức mạnh. Cùng Summit khám phá nhé!

Top 10 cụm từ tiếng Anh tạo động lực thành công
  1. To believe in yourself: tin tưởng vào bản thân mình

Niềm tin vào bản thân là bước đầu tiên để đạt được thành công. Hãy tin rằng chúng ta có khả năng làm được mọi thứ.

Ví dụ: Remember to believe in yourself no matter the challenges you face.

(Hãy nhớ tin vào bản thân mình bất kể bạn phải đối mặt với những thách thức nào.)

  1. To turn dreams into plans/actions: biến ước mơ thành kế hoạch/hành động 

Hãy biến những ước mơ hay mục tiêu của bạn thành hiện thực. Điều này bắt đầu từ việc xác định các bước cần thiết, lập lịch trình và thực hiện những hành động cụ thể.

Ví dụ: To succeed in life, you must learn to turn dreams into concrete plans.

(Để thành công trong cuộc sống, bạn phải học cách biến ước mơ thành kế hoạch cụ thể.)

  1. To be a warrior, not a worrier: hãy là một một chiến binh, đừng trở thành người chỉ biết lo lắng

Cụm từ này nhấn mạnh việc đối mặt với thử thách một cách mạnh mẽ, thay vì để nỗi lo ngại làm chúng ta chùn bước.

Ví dụ: In tough times, it’s essential to be a warrior, not a worrier, to overcome challenges.

(Trong những thời điểm khó khăn, việc trở thành một chiến binh, không phải người tràn ngập sự lo lắng, là rất quan trọng để vượt qua thử thách.)

  1. To shake things up a bit: thay đổi theo chiều hướng tích cực

Cụm từ này có thể hiểu theo nghĩa đen là làm cho mọi thứ trở nên thú vị hơn, phá vỡ thói quen nhàm chán. Đồng thời, nó cũng mang ý nghĩa thúc đẩy chúng ta thay đổi để trở nên tốt hơn, hoàn thiện hơn.

Ví dụ: Sometimes, you just need to shake things up a bit to find new inspiration.

(Đôi khi, bạn chỉ cần làm mới một chút để tìm kiếm nguồn cảm hứng mới.)

  1. To give it my best shot: cố gắng hết sức mình để thực hiện một việc gì đó

Cụm từ thể hiện tinh thần quyết tâm và nỗ lực hết mình khi thực hiện mục tiêu. Cho dù kết quả ra sao, chúng ta cũng đã cố gắng và không hối hận.

Ví dụ: Even though I’m nervous about the competition, I’m going to give it my best shot.

(Mặc dù cảm thấy lo lắng về cuộc thi, nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức mình.)

  1. To live each day as if it’s your last: sống trọn vẹn từng khoảnh khắc

Hãy sống trọn vẹn như thể mỗi ngày như thể đó là ngày cuối cùng của cuộc đời bạn. Cụm từ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tận hưởng cuộc sống, không trì hoãn và trân trọng những gì mình có.

Ví dụ: To live each day as if it’s your last can help you appreciate the little things in life.

(Sống mỗi ngày như thể đó là ngày cuối cùng có thể giúp bạn trân trọng những điều nhỏ bé trong cuộc sống.)

Top 10 cụm từ tiếng Anh tạo động lực thành công
  1. Stay hungry, stay foolish: luôn khao khát học hỏi và phát triển bản thân

Dù ở độ tuổi nào, trình độ học vấn ra sao thì chúng ta hãy luôn mở rộng bộ não và trái tim để đón nhận bài học mới. Đây chính là chìa khóa quan trọng dẫn đến thành công.

Ví dụ: To achieve greatness, you must embrace the idea of ‘stay hungry, stay foolish‘ and never stop learning.

(Để đạt đến sự vĩ đại, bạn phải luôn chấp niệm với ý tưởng hãy luôn khao khát chinh phục điều mới và không bao giờ ngừng học hỏi.)

  1. Dare to be different: dám trở nên khác biệt

Mỗi cá thể đều có cá tính và điểm mạnh khác nhau. Chấp nhận mở ra những con đường mới, thể hiện sự khác biệt của bản thân mới khiến chúng ta trở nên nổi bật.

Ví dụ: When everyone was pursuing a safe career, I decided to pursue my passion for music and dare to be different.

(Khi mọi người đều theo đuổi một sự nghiệp an toàn, tôi quyết định theo đuổi đam mê âm nhạc và dám khác biệt.)

  1. No pain, no gain: thất bại là mẹ thành công

Không có nỗ lực và khó khăn thì sẽ không đạt được thành công hay kết quả tốt. Cụm từ nhấn mạnh để có được những điều quý giá, chúng ta phải chấp nhận trải qua những thử thách. 

Ví dụ: I remind myself that there is no pain, no gain whenever I feel discouraged during my workout.

(Tôi tự nhắc nhở bản thân rằng không có nỗ lực, không có thành quả mỗi khi cảm thấy chán nản trong quá trình tập luyện.)

  1.  Strive for progress, not perfection: phấn đấu vì sự tiến bộ, không phải vì để đạt đến hoàn hảo

Có một sự thật không ai trong chúng ta là hoàn hảo. Việc đi từng bước nhỏ để tiến bộ quan trọng hơn chỉ đặt ra mục tiêu mà không bao giờ đạt được. Điều này cũng khẳng định quá trình thực hiện được đánh giá cao hơn là kết quả cuối cùng. 

Ví dụ: In learning a new skill, it’s important to strive for progress, not perfection, as every small step counts toward success.

(Khi học một kỹ năng mới, điều quan trọng là cố gắng tiến bộ chứ không phải hoàn hảo, vì mỗi bước nhỏ đều có giá trị trên con đường thành công.)

Xem thêm

  1. Top 10 lời chúc Quốc tế Thiếu nhi bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa
  2. 20+ Lời chúc hay bằng tiếng Anh ngày Phụ nữ Việt Nam
  3. 30+ Lời chúc ngày Nhà Giáo Việt Nam bằng tiếng Anh cực ý nghĩa

Hãy sử dụng các cụm từ này để tiếp động lực cho bản thân và mọi người nhé. Hãy nhớ rằng, mỗi bước tiến nhỏ đều là một phần quan trọng trong hành trình chinh phục ước mơ của bạn!

Khám phá khoá học IELTS Academic của Summit 15+ năm kinh nghiệm cùng đội ngũ giáo viên chất lượng tại đây!