Ngày 20/10 hàng năm là ngày tôn vinh vai trò, vị trí, tầm quan trọng của phụ nữ Việt Nam. Trong bài viết này, Summit sẽ gửi đến các bài trọn bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ trong gia đình là gì?
- Grandmother (n): Bà (nội/ngoại)
- Mother/Mom/Mommy (n): Mẹ
- Aunt (n): Cô, Dì
- Niece (n): Cháu gái
- Daughter (n): Con gái
- Granddaughter (n): Cháu gái (nội / ngoại
- Elder/Younger sister (n): Em gái/Chị gái
2. Từ vựng tiếng Anh chỉ vẻ đẹp và đức tính của người phụ nữ là gì?
Adorable (adj): Yêu kiều, đáng yêu Attractive (adj): Lôi cuốn, hấp dẫn Assertive (adj): Tự tin, quyết đoán Affectionate (adj): Âu yếm Alluring (adj): Quyến rũ Beautiful (adj): Xinh đẹp Benevolent (adj): Nhân ái Beloved (adj): Được yêu quý Capable (adj): Đảm đang Compassionate (adj): Giàu lòng trắc ẩn Courageous (adj): Can đảm, dũng cảm Charismatic (adj): Có uy tín Caring (adj): Chu đáo Determined (adj): Kiên quyết Dazzling (adj): Rực rỡ, tỏa ra vẻ đẹp chói lóa Diligent (adj): Cần cù, siêng năng Discerning (adj): Sâu sắc, sáng suốt Elegant (adj): Thanh lịch Empathetic (adj): Đồng cảm | Exquisite (adj): Xinh đẹp, tinh tế Enchanting (adj): Đầy mê hoặc Faithful (n): Thủy chung Feminine (adj): nữ tính Graceful (n): Duyên dáng, yêu kiều Gracious (adj): Bao dung, tử tế Lovely (adj): Đáng yêu Merciful (adj): Nhân từ Patient (adj): Kiên nhẫn Romantic (adj): Lãng mạn Reliable (adj): Đáng tin cậy Sensitive (adj): Nhạy cảm Soothing (adj): Nhẹ nhàng Tender (adj): Dịu dàng Thoughtful (adj): Chín chắn Trustworthy (adj): Đáng tin cậy Versatile (adj): Linh hoạt Witty (adj): Hóm hỉnh |
Xem thêm
- Top 10 lời chúc Quốc tế Thiếu nhi bằng tiếng Anh hay
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh ngày lễ lớn tại Việt Nam
- Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề 30/04 – 01/05
Mong rằng các bạn có thêm nhiều kiến thức về từ vựng tiếng Anh ngày Phụ nữ Việt Nam.
Đăng ký kiểm tra trình độ và tư vấn miễn phí các khóa học tại Summit, điền thông tin tại