IELTS Writing Task 1 yêu cầu bạn phải nhận xét một bản, biểu đồ tóm gọn trong 150 tới 200 từ. Vì số từ và thời gian có hạn, để “ăn trọn” điểm Task 1, việc nắm rõ và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả là tất yếu. Đặc biệt, sẽ có tới 5 trên 7 dạng bài yêu cầu bạn cần có kỹ năng mô tả và so sánh sự thay đổi của biểu đồ theo thời gian. Dưới đây Summit sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng mô tả xu hướng để bạn hoàn thành bài thi tốt nhất có thể.
1. Từ vựng miêu tả xu hướng thay đổi
Danh từ | Động từ | |
---|---|---|
Xu hướng tăng | A rise, A growth, An increase, A climb, An upward trend, An Improvement, A jump, A leap, An upturn, A surge, A boom, A bounce | To rise, To grow, To increase, To climb, To go up, To uplift, To rocket, To surge, To soar, To jump, To leap, To take off, To bounce |
Xu hướng giảm | A drop, A fall, A decrease, A decline, A reduction, A downfall, A collapse, A dip, A downturn, A slip, A downward trend, A plummet, A slump, A crash, A sink, A tumble, A plunge | To go down, To decrease, To fall, To decline, To slip, To reduce, To dip, To drop, To plummet, To slump, To crash, To sink, To tumble, To plunge, To collapse |
Xu hướng ổn định | No change, A leveling off, No change, Show stability, A steadiness, A plateau, A static, A stability | To level off, To flatten out, To stagnate, To stabilize, To stay, To remain, To keep constant, To steady |
Xu hướng giao động | A fluctuation, Variation | To fluctuate, To vary |
Cao nhất | A peak, Highest point | To peak, To reach a |
Thấp nhất | Lowest point | To hit a low point, To hit a trough, To hit the lowest |
2. Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi
Tốc độ thay đổi | Tính từ | Trạng từ |
---|---|---|
Nhanh | Dramatic, Tremendous, Significant, Rapid, Sharp, Sudden, Steep, Substantial, Remarkable, Notable, Swift, Quick | Dramatically, Tremendously, Significantly, Rapidly, Sharply, Suddenly, Steeply, Substantially, Remarkably, Notably, Swiftly, Quickly |
Trung bình | Noticeable, Marked, Moderate, Steady, Gradual, Consistent, Constant | Noticeably, Markedly, Moderately, Steadily, Gradually, Consistently, Constantly |
Chậm | Minimal, Slight, Slow, Marginal | Minimally, Slightly, Slowly, Marginally |
Xem thêm
- Cách làm các dạng bài IELTS Writing Task 1
- Tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Writing
- Làm thế nào để thành thạo kỹ năng Paraphrase trong bài thi IELTS?
Đăng ký kiểm tra trình độ và tư vấn miễn phí các khóa học tại Summit, điền thông tin tại