fbpx

Thông báo kết quả thi vòng 1 Cuộc thi Summit Junior English Champion 2015

Summit xin thông báo kết quả vòng 1 cuộc thi Summit Junior English Champion 2015 như sau:

Họ tên học sinh

Số báo danh

Viết 

Đọc

Nghe 

Tổng Vòng 1

Âu Thương Huyền

729-158

14,5

16,43

18

48,93

Bùi Hà Vy

728-136

14,25

15,71

10

39,96

Bùi Lê An Hòa

629-151

11,5

15,71

17

44,21

Bùi Thị Thu Trang

828-140

21,75

21,43

21

64,18

Cấn Hà An

629-001

20

20,71

20

60,71

Cao Lê Linh Đan

929-128

15,75

18,57

17

51,32

Cao Lê Nam Anh

629-103

6,25

14,29

12

32,54

Cao Xuân An

829-003

16

20,71

21

57,71

Chử Hà Linh

628-100

17,5

17,86

21

56,36

Chu Kiều Chi

829-124

14,25

15,71

18

47,96

Cù Ngọc Tuấn Hưng

629-038

0

3,57

3

6,57

Đàm Nguyễn Mai Hạnh

629-029

9,75

10,71

14

34,46

Đặng Hoàng Anh Quân

729-199

14,25

20,00

24

58,25

Đặng Khánh Chi

629-016

9

13,57

19

41,57

Đặng Nhật Phương

628-030

22

20,71

23

65,71

Đặng Trần Nhật Minh

628-112

17,25

16,43

17

50,68

Đào Phan Anh

628-054

16

22,14

24

62,14

Đào Phương Quỳnh

628-128

16,25

19,29

23

58,54

Đinh Bảo Châu

829-089

15,5

22,14

23

60,64

Đinh Đức Hiếu

629-149

8,5

17,86

10

36,36

Đinh Lê Minh

728-021

14

17,86

21

52,86

Đỗ Anh Thư

629-078

18,75

21,43

25

65,18

Đỗ Châu Anh

628-053

15,75

18,57

15

49,32

Đỗ Doãn Hoàng Duy

829-137

11

15,71

11

37,71

Đỗ Doãn Hoàng Long

729-174

15,25

15,00

0

30,25

Đỗ Duy Khánh

729-164

9

16,43

17

42,43

Đỗ Hà Linh

628-102

20

15,71

19

54,71

Đỗ Nam Anh

829-012

6,5

11,43

9

26,93

Đỗ Phương Thảo

729-204

13,5

17,86

19

50,36

Đỗ Phương Trúc Quỳnh

829-201

11

15,00

14

40,00

Đỗ Việt Khuê

829-166

15,25

22,14

24

61,39

Đồng Minh Khánh

728-091

19,25

22,86

24

66,11

Dư Thị Việt Nga

629-059

10,75

16,43

20

47,18

Dương Hà Anh

729-110

16,5

22,14

23

61,64

Hà Anh Quân

729-070

9,25

6,43

13

28,68

Hà Hương Thảo

629-076

15,5

20,71

21

57,21

Hà Lan Phương

829-195

9

13,57

16

38,57

Hạ Quang Anh

628-048

20,75

20,71

21

62,46

Ha Trung Kien

828-095

14,75

19,29

22

56,04

Hà Tú Anh

929-010

11,75

20,71

19

51,46

Hoa Cẩm Tú

628-042

16,75

17,14

19

52,89

Hoàng Đình Nguyên

629-188

16,5

22,14

21

59,64

Hoàng Linh Đan

628-070

17,75

24,29

24

66,04

Hoàng Linh Khánh

729-165

16,75

17,86

18

52,61

Hoàng Minh Đức

828-139

10,5

14,29

12

36,79

Hoàng Ngô Vân Nhi

828-120

21

20,71

21

62,71

Hoàng Tuấn Hưng

729-155

12,5

14,29

12

38,79

Huỳnh Ngọc Phương Chi

829-126

Phạm quy

22,86

25

NA

Lã Ngọc Khuê

629-041

7

8,57

11

26,57

Lâm Định Thiên

729-077

15,75

22,14

24

61,89

Lê Cảnh Toàn

829-206

18,25

20,00

16

54,25

Lê Đàm Nhị Linh

629-046

8,25

15,00

14

37,25

Lê Đăng Chính

829-127

10,75

16,43

14

41,18

Lê Đăng Danh

829-130

16,75

22,86

23

62,61

Lê Đoàn Việt Anh

628-138

14,25

12,86

19

46,11

Lê Duy Minh

729-052

16,75

20,00

20

56,75

Lê Hạnh Quyên

629-072

16,75

22,14

22

60,89

Lê Hồ Khánh An

629-100

10,75

17,86

24

52,61

Lê Hoàng Minh

729-055

14,25

17,86

20

52,11

Lê Khánh Linh

628-017

12,25

9,29

11

32,54

Lê Minh An

928-051

16,75

10,71

8

35,46

Lê Minh Nghĩa

628-118

18,25

16,43

18

52,68

Lê Minh Vũ

829-085

15,25

22,86

22

60,11

Le Ngoc Minh Duc

828-072

14,5

20,00

20

54,50

Lê Nguyễn Trang Nhung

629-194

14,25

15,00

12

41,25

Lê Quang Huy

629-157

12,5

22,14

24

58,64

Lê Quốc Anh

728-004

15,25

8,57

9

32,82

Lê Quốc Huy

928-088

23,25

23,57

25

71,82

Lê Thị Vi Anh

729-107

13,25

12,86

7

33,11

Lê Thu Trà

628-038

17

18,57

21

56,57

Lê Việt Hoàng

628-141

14,25

15,00

13

42,25

Lê Vũ Quang Minh

629-179

12,5

20,00

22

54,50

Lương Khánh Huyền

928-089

22,5

22,86

25

70,36

Lưu Hạnh Trang

628-039

14,5

17,14

16

47,64

Lưu Hoàng Bách

829-120

12,25

23,57

25

60,82

Lưu Hoàng Phương Chi

628-067

Phạm quy

17,86

18

NA

Lưu Quốc Anh

728-045

Phạm quy

17,14

13

NA

Mai Hà Anh

829-116

14,25

17,86

21

53,11

Mai Ngọc Hà

829-143

19,5

20,71

24

64,21

Mai Quang Minh

629-053

9,25

14,29

20

43,54

Martin Patocka

728-029

10,5

15,00

14

39,50

Nam Minh Quân

828-125

21

24,29

20

65,29

Ngô Đức Minh Quang

829-200

18,5

20,71

24

63,21

Ngô Hà Phương

629-197

14,5

21,43

22

57,93

Ngô Hoàng An

628-142

18

20,71

21

59,71

Ngô Huyền Anh

629-105

8,25

10,00

19

37,25

Ngô Lê Bách

629-119

16,25

23,57

25

64,82

Ngô Ngọc Bảo Anh

629-009

10,75

17,14

14

41,89

Ngô Thùy Dương

629-135

7

13,57

19

39,57

Ngô Vũ Thu Ngân

629-185

16,5

18,57

21

56,07

Nguyễn Cẩm Ly

729-175

0

19,29

24

43,29

Nguyễn Cao Hưng

729-154

14

17,86

23

54,86

Nguyễn Công Hoàng Sơn

629-202

14,25

17,86

22

54,11

Nguyễn Danh Khuê

828-094

16,5

15,71

22

54,21

Nguyễn Diệu Hân

628-080

15

16,43

19

50,43

Nguyễn Đình Nam

628-025

19,25

18,57

18

55,82

Nguyễn Đình Sơn

828-130

18,5

23,57

21

63,07

Nguyễn Đỗ Đức Minh

829-051

16,75

20,71

20

57,46

Nguyễn Đỗ Hà Trang

729-082

18,25

22,86

25

66,11

Nguyễn Đức Duy Anh

629-086

8

11,43

12

31,43

Nguyễn Đức Hiếu

629-032

8

12,14

15

35,14

Nguyễn Đức Phú

628-122

9,75

12,14

9

30,89

Nguyễn Đức Quang Minh

628-110

18,5

17,86

22

58,36

Nguyễn Gia Huy

728-014

19,25

20,00

21

60,25

Nguyễn Hà Anh

629-006

17

22,14

23

62,14

Nguyễn Hà Linh

829-171

14,75

15,00

16

45,75

Nguyễn Hải Nhật

628-043

11,5

10,71

13

35,21

Nguyễn Hoàng An

629-002

17,75

23,57

21

62,32

Nguyễn Hoàng Anh

629-111

12,5

20,00

22

54,50

Nguyễn Hoàng Thùy Linh

629-173

12,25

14,29

16

42,54

Nguyễn Hồng Anh

629-113

13,25

12,86

19

45,11

Nguyễn Hồng Ngọc

629-186

13,25

12,86

10

36,11

Nguyễn Hồng Tâm

628-034

15,5

17,86

19

52,36

Nguyễn Hùng Long

729-048

10,5

17,14

19

46,64

Nguyễn Hương Trà

829-207

14,25

20,71

20

54,96

Nguyễn Hữu Minh

929-182

13,25

22,14

19

54,39

Nguyễn Hữu Phúc Lai

628-016

15,5

15,71

19

50,21

Nguyễn Khánh Toàn

628-037

15,5

16,43

16

47,93

Nguyễn Khánh Vy

629-091

16,25

19,29

25

60,54

Nguyễn Khoa Hải Duy

628-008

20,25

20,00

23

63,25

Nguyễn Khôi Nguyên

628-027

20,5

24,29

24

68,79

Nguyễn Kim Huyền

629-159

15

20,00

22

57,00

Nguyen Lam Nhi

628-028

14,5

12,14

9

35,64

Nguyễn Lan Chi

629-125

14,25

13,57

14

41,82

Nguyễn Lan Nhi

829-192

Phạm quy

18,57

20

NA

Nguyễn Lê Thương Thương

929-205

15,5

21,43

24

60,93

Nguyễn Linh Chi

628-143

15,5

14,29

12

41,79

Nguyễn Linh Nga

829-060

15,25

22,86

23

61,11

Nguyễn Linh Trang

628-132

13,75

10,00

13

36,75

Nguyen Mai Hoang Han

828-079

18,5

20,71

21

60,21

Nguyễn Mai Phương

728-032

17,75

21,43

22

61,18

Nguyễn Minh Đức

629-131

7,5

12,14

14

33,64

Nguyễn Minh Khuê

828-093

Phạm quy

22,86

22

NA

Nguyễn Minh Ngọc

729-187

13,25

17,14

19

49,39

Nguyễn Minh Ngọc

829-061

0

9,29

10

19,29

Nguyễn Minh Phương

629-198

Phạm quy

19,29

23

NA

Nguyễn Minh Tú

828-144

19,5

21,43

20

60,93

Nguyễn Nam Khánh

729-163

14,75

22,14

21

57,89

Nguyễn Nam Khánh

629-162

10,75

12,14

16

38,89

Nguyễn Nam Tân Uyên

629-084

12,25

15,71

15

42,96

Nguyễn Ngân Giang

628-010

16,25

14,29

19

49,54

Nguyễn Ngọc Mai

928-109

21,75

24,29

25

71,04

Nguyễn Ngọc Minh Châu

629-123

13,5

16,43

20

49,93

Nguyễn Nhật Hạ

828-077

17,25

23,57

24

64,82

Nguyễn Phạm Đức Linh

728-047

15,5

9,29

10

34,79

Nguyễn Phan Hoàng Nam

728-026

16,25

18,57

18

52,82

Nguyễn Phan Hưng

829-037

17,5

24,29

21

62,79

Nguyễn Phương Giang

829-140

16,75

16,43

20

53,18

Nguyễn Phương Hà

828-076

18,25

22,86

22

63,11

Nguyễn Phương Linh

628-018

18,5

15,00

15

48,50

Nguyễn Phương Linh

629-169

14,75

9,29

11

35,04

Nguyễn Phương Nhi

929-190

11,75

15,00

15

41,75

Nguyễn Phương Thảo

629-075

10

18,57

21

49,57

Nguyễn Phương Trang

628-041

15,25

20,00

21

56,25

Nguyễn Quang Hiệu

629-150

13,5

17,86

17

48,36

Nguyễn Quốc Huy

629-156

8,75

7,14

14

29,89

Nguyễn Tất Hoàng Minh

629-178

15,5

15,00

18

48,50

Nguyễn Thái Hà An

629-101

9,5

13,57

18

41,07

Nguyễn Thị Hà Phương

829-066

18,75

23,57

25

67,32

Nguyễn Thị Hà Vy

629-214

13,25

7,14

10

30,39

Nguyễn Thị Minh Huyền

729-040

13,5

22,86

18

54,36

Nguyễn Thiên Cơ

629-018

12,75

12,86

16

41,61

Nguyễn Thiên Trang

729-080

10,75

17,86

14

42,61

Nguyễn Thu Giang

729-027

Phạm quy

15,00

21

NA

Nguyễn Thục Anh

729-008

16,25

20,71

21

57,96

Nguyễn Thục Linh

629-172

14

10,00

13

37,00

Nguyễn Thùy Dương

629-136

13,75

13,57

16

43,32

Nguyễn Trà My

729-183

15

22,14

22

59,14

Nguyễn Trần Dương Minh

629-054

18,5

22,86

23

64,36

Nguyễn Trần Hoàng Long

628-019

17,75

19,29

22

59,04

Nguyễn Trí Dũng

629-024

Phạm quy

12,86

14

NA

Nguyễn Trọng Hiệp

629-147

20

21,43

23

64,43

Nguyễn Trọng Hiếu

629-031

7

10,00

13

30,00

Nguyễn Trung Đạt Bình

729-121

9,75

20,00

21

50,75

Nguyễn Trung Hiếu

629-148

4,75

10,00

0

14,75

Nguyễn Trường Giang

728-073

18,5

22,14

21

61,64

Nguyễn Tuấn Hoàng

729-034

18,75

19,29

21

59,04

Nguyễn Tuấn Khanh

629-160

8,75

12,86

10

31,61

Nguyễn Tuấn Minh

628-115

18,5

20,71

24

63,21

Nguyễn Tuấn Minh

628-023

16

12,14

17

45,14

Nguyễn Vân An

629-102

15,75

11,43

18

45,18

Nguyễn Vân Nhi

829-191

Phạm quy

17,14

23

NA

Nguyễn Vũ Mai Khanh

629-161

8

13,57

15

36,57

Nguyễn Xuân Huy

728-015

17,5

15,71

17

50,21

Nguyễn Xuyến Chi

628-066

21

21,43

22

64,43

Phạm Anh Duy

629-139

10,5

17,14

22

49,64

Phạm Châu Giang

929-142

14,25

22,14

21

57,39

Phạm Hải Minh

729-180

14,25

20,71

23

57,96

Phạm Hải Quang

828-126

21

20,00

20

61,00

Phạm Hoàng Dương

628-007

18,25

17,86

22

58,11

Phạm Hoàng Minh

728-022

16,25

20,00

20

56,25

Phạm Huy Tuấn Vinh

629-212

15,5

12,86

14

42,36

Phạm Kỳ Duyên

828-009

15,25

20,00

21

56,25

Phạm Minh Quân

629-069

9,75

15,00

19

43,75

Phạm Nguyễn Hùng

629-036

Phạm quy

17,14

11

NA

Phạm Quang Long

828-105

Phạm quy

19,29

21

NA

Phạm Quỳnh Trang

729-208

12,5

22,14

21

55,64

Phạm Thị Hồng Hạnh

629-030

10,5

10,00

14

34,50

Phạm Tiến Thành

928-036

9

18,57

16

43,57

Phạm Trung Đức

629-022

10,75

17,14

18

45,89

Phạm Tuấn Minh

628-111

14

12,86

13

39,86

Phạm Việt Hoàng

628-085

18,25

14,29

15

47,54

Phạm Viết Quang Anh

828-063

13,75

20,71

24

58,46

Phan Đình Quang

928-127

13

15,00

12

40,00

Phan Hùng Lân

628-096

18

14,29

14

46,29

Phan Hương Giang

729-141

12,5

16,43

12

40,93

Phan Lê Vĩnh Hà

628-075

16,5

15,71

17

49,21

Phan Nam Phong

628-121

10,75

9,29

13

33,04

Phan Thùy Anh

629-004

11,75

17,14

21

49,89

Phí Việt Long

629-049

6,25

10,71

6

22,96

Tạ Minh Khuê

829-167

14,25

19,29

24

57,54

Tạ Quỳnh Trang

629-210

13,5

12,14

10

35,64

Thái Duy Minh

629-057

7,5

7,14

12

26,64

Tô Nhật Hạ

829-146

21,75

20,00

23

64,75

Tống Chí Quang

628-033

7,75

10,71

16

34,46

Tống Thị Phước Nguyên

629-189

16

17,86

18

51,86

Tống Trần Khánh Linh

628-099

19

17,86

21

57,86

Trần Ánh Dương

628-006

20,25

16,43

14

50,68

Trần Dân Chí

728-005

18,5

22,86

23

64,36

Trần Đức An Khánh

628-092

16,75

22,86

13

52,61

Trần Đức Minh

728-024

15,75

15,00

18

48,75

Trần Đức Thắng

829-073

10,75

15,00

20

45,75

Trần Gia Hiển

828-081

17,25

22,14

22

61,39

Trần Huyền Trang

629-079

13,5

17,14

19

49,64

Trần Khánh Phương

629-067

12,5

19,29

16

47,79

Trần Khánh Quân

828-124

16,75

24,29

24

65,04

Trần Lê Anh

728-002

18

17,86

15

50,86

Trần Lê Hoàng Thắng

728-137

16

16,43

19

51,43

Trần Linh Thảo

828-131

20,25

22,86

24

67,11

Trần Minh Phương

728-031

17,25

15,00

12

44,25

Trần Nguyễn Phương Anh

628-046

11,25

9,29

10

30,54

Trần Nhật Anh

729-011

15,75

12,86

10

38,61

Trần Phương Nhi

929-065

10

11,43

13

34,43

Trần Thị An Thanh

928-035

22,25

21,43

24

67,68

Trần Thị Minh Ánh

629-118

13,25

17,14

22

52,39

Trần Thị Minh Phương

729-196

2,5

10,00

11

23,50

Trần Thùy Linh

629-044

12,5

15,71

17

45,21

Trần Tuấn Hiệp

728-083

18,25

20,00

18

56,25

Trần Tuấn Kiệt

728-044

Phạm quy

10,00

5

NA

Trần Vũ Linh

829-088

12,75

17,14

17

46,89

Triệu Minh Đăng

729-129

10,5

20,00

18

48,50

Triệu Minh Phương

828-123

22

23,57

23

68,57

Trương Đức Cường

628-069

16,5

14,29

17

47,79

Trương Hà Vy

729-213

8

15,71

20

43,71

Trương Việt An

828-050

17,5

20,71

21

59,21

Từ Yến Nhi

629-193

7,25

12,86

14

34,11

Võ Phạm Hà Đăng

629-020

10,75

12,86

16

39,61

Vũ Đức Hải

928-078

19,25

23,57

24

66,82

Vũ Đức Hùng

728-086

16,75

22,86

21

60,61

Vũ Duy Hiếu

729-033

15,25

23,57

23

61,82

Vũ Hà Phương Anh

628-062

10,5

8,57

10

29,07

Vũ Hoàng Minh

629-058

14,5

20,00

20

54,50

Vũ Minh Ngọc

828-119

14

13,57

20

47,57

Vũ Minh Quân

829-068

18,5

23,57

25

67,07

Vũ Nam Trang Linh

728-104

20

15,71

17

52,71

Vũ Nhất Chi Mai

928-108

21

23,57

24

68,57

Vũ Phan Anh

628-061

14,5

13,57

13

41,07

Vũ Phương Anh

628-060

10,5

10,00

12

32,50

Vũ Quỳnh Chi

628-064

14,75

21,43

22

58,18

Danh sách các thí sinh được đi tiếp vào vòng 2 sẽ được Ban tổ chức thông báo trực tiếp qua điện thoại.

Cảm ơn tất cả các bạn!